Bạn đang tìm kiếm để hiểu ý nghĩa của từ khóa . Ý nghĩa của từ a lê da phạt ma theo Tự điển Phật học như sau:
có nghĩa là:
3663梵名 Ārya-varman。迦畢試國之僧。生於西元七世紀頃。意譯聖冑、聖鎧。爲薩婆多部之論師,曾作毘婆沙論之章疏。玄奘西遊之際,曾應迦畢試國輕藝羅王之請,於一大乘寺法集時會見論師,論師雖爲薩婆多部之上首,然其學識不兼二乘,僅偏一理。〔大慈恩寺三藏法師傳卷二〕
Trên đây là ý nghĩa của từ trong hệ thống Tự điển Phật học online do Cổng Thông tin Phật giáo Việt Nam cung cấp. Các từ khóa khác về Phật học trên hệ thống sẽ được tiếp tục cập nhật.
Cảm ơn bạn đã truy cập Tự điển Phật học online trên trang nhà.
Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm các từ khóa Phật học khác có cùng ký tự tương ứng trên Tự điển Phật học online:
Ấn khế 印契 á á a a á a á (hoạ)Tuân theo truyền thống Phật giáo, chúng tôi cung cấp tài liệu giáo dục Phật giáo phi lợi nhuận. Khả năng duy trì và mở rộng dự án của chúng tôi hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ của bạn. Nếu thấy tài liệu của chúng tôi hữu ích, hãy cân nhắc quyên góp một lần hoặc hàng tháng.
STK: 117 002 777 568
Ngân hàng Công thương Việt Nam
(Nội dung: Họ tên + tài thí Xiển dương Đạo Pháp)