Thứ tư, 24/04/2019 11:03 (GMT +7)

| Hà Nội 34°C /57%

Tịnh Độ tông
DỮ LIỆU
Từ điển phật học online
Từ điển Phật học được sắp xếp theo thứ tự từ A đến Z
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z

Bạn đang tìm kiếm để hiểu ý nghĩa của từ khóa . Ý nghĩa của từ dã theo Tự điển Phật học như sau:

có nghĩa là:

4816悉曇字???(ya)。悉曇五十字門之一,四十二字門之一。又作夜、也、耶、邪、計。大品般若經卷五取梵語 yathāvat(意譯為實、正)之字首,釋 ya 為入諸法如實不生;大日經卷二取梵語 yāna(意譯為乘)釋之為一切諸法一切乘不可得。舊華嚴經卷五十七則釋為差別積聚(梵 saṃbhedakūṭa)。〔文殊師利問經卷上字母品、佛本行集經卷十一習學技藝品、大智度論卷四十八、大日經疏卷七〕

Trên đây là ý nghĩa của từ trong hệ thống Tự điển Phật học online do Cổng Thông tin Phật giáo Việt Nam cung cấp. Các từ khóa khác về Phật học trên hệ thống sẽ được tiếp tục cập nhật.

Cảm ơn bạn đã truy cập Tự điển Phật học online trên trang nhà.

Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm các từ khóa Phật học khác có cùng ký tự tương ứng trên Tự điển Phật học online:

Dã hồ thiền dã hồ thiền dã hồ thiền dã hồ tinh dã hồ tinh dã khai da luật sở tài Da Luật Sở Tài da luật sở tài dạ ma
Tự điển Phật học online được cung cấp bởi Cổng thông tin Phật giáo Việt Nam.
CÙNG NHAU XIỂN DƯƠNG ĐẠO PHẬT

Tuân theo truyền thống Phật giáo, chúng tôi cung cấp tài liệu giáo dục Phật giáo phi lợi nhuận. Khả năng duy trì và mở rộng dự án của chúng tôi hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ của bạn. Nếu thấy tài liệu của chúng tôi hữu ích, hãy cân nhắc quyên góp một lần hoặc hàng tháng.

STK: 117 002 777 568

Ngân hàng Công thương Việt Nam

(Nội dung: Họ tên + tài thí Xiển dương Đạo Pháp)

Cùng Phatgiao.org.vn lan toả Đạo Pháp.