Thứ tư, 24/04/2019 11:03 (GMT +7)

| Hà Nội 34°C /57%

Tịnh Độ tông
DỮ LIỆU
Từ điển phật học online
Từ điển Phật học được sắp xếp theo thứ tự từ A đến Z
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z

Bạn đang tìm kiếm để hiểu ý nghĩa của từ khóa . Ý nghĩa của từ hạ bát theo Tự điển Phật học như sau:

có nghĩa là:

713<一>依照鉢盂容量之大小,有上鉢(巴 ukkaṭṭha-patta)、中鉢(巴 majjhima-patta)、下鉢(巴 omaka-patta)之別,然諸說互異,如四分律卷九載,大者三斗,小者一斗半;十誦律卷四十三則載,上鉢可容三鉢他飯、一鉢他羹,餘可食物半羹,下鉢容一鉢他飯,半鉢他羹,餘可食物半羹,中鉢則居間。(參閱「鉢」5687) <二>四為禪家之食法。僧眾聽到用食之訊號(打板),各人同時自架上取下鉢盂。下鉢之法,有合掌低頭、問訊、提鉢等規定。禪苑清規卷一赴粥飯(卍續一一一‧四四○下):「先於食位就坐,候長版鳴,及打三下,即起身下鉢。」

Trên đây là ý nghĩa của từ trong hệ thống Tự điển Phật học online do Cổng Thông tin Phật giáo Việt Nam cung cấp. Các từ khóa khác về Phật học trên hệ thống sẽ được tiếp tục cập nhật.

Cảm ơn bạn đã truy cập Tự điển Phật học online trên trang nhà.

Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm các từ khóa Phật học khác có cùng ký tự tương ứng trên Tự điển Phật học online:

Ha hạ hạ hạ hạ hạ an cư hạ an cư hạ an cư Hà Bá
Tự điển Phật học online được cung cấp bởi Cổng thông tin Phật giáo Việt Nam.
CÙNG NHAU XIỂN DƯƠNG ĐẠO PHẬT

Tuân theo truyền thống Phật giáo, chúng tôi cung cấp tài liệu giáo dục Phật giáo phi lợi nhuận. Khả năng duy trì và mở rộng dự án của chúng tôi hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ của bạn. Nếu thấy tài liệu của chúng tôi hữu ích, hãy cân nhắc quyên góp một lần hoặc hàng tháng.

STK: 117 002 777 568

Ngân hàng Công thương Việt Nam

(Nội dung: Họ tên + tài thí Xiển dương Đạo Pháp)

Cùng Phatgiao.org.vn lan toả Đạo Pháp.