Bạn đang tìm kiếm để hiểu ý nghĩa của từ khóa . Ý nghĩa của từ la hán đường theo Tự điển Phật học như sau:
có nghĩa là:
6679指安置十六羅漢或五百羅漢之堂宇。中國自北宋始,即盛行於禪、天台諸宗。據釋氏稽古略卷四載,北宋熙寧十年(1077),將安置於相國寺山門五百羅漢中之第十三尊,迎入宮中供養。日本亦設有此種羅漢堂,或別設堂宇,置之山門。
Trên đây là ý nghĩa của từ trong hệ thống Tự điển Phật học online do Cổng Thông tin Phật giáo Việt Nam cung cấp. Các từ khóa khác về Phật học trên hệ thống sẽ được tiếp tục cập nhật.
Cảm ơn bạn đã truy cập Tự điển Phật học online trên trang nhà.
Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm các từ khóa Phật học khác có cùng ký tự tương ứng trên Tự điển Phật học online:
la la la la la la la la la bà la bàTuân theo truyền thống Phật giáo, chúng tôi cung cấp tài liệu giáo dục Phật giáo phi lợi nhuận. Khả năng duy trì và mở rộng dự án của chúng tôi hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ của bạn. Nếu thấy tài liệu của chúng tôi hữu ích, hãy cân nhắc quyên góp một lần hoặc hàng tháng.
STK: 117 002 777 568
Ngân hàng Công thương Việt Nam
(Nội dung: Họ tên + tài thí Xiển dương Đạo Pháp)