Thứ tư, 24/04/2019 11:03 (GMT +7)

| Hà Nội 34°C /57%

Tịnh Độ tông
DỮ LIỆU
Từ điển phật học online
Từ điển Phật học được sắp xếp theo thứ tự từ A đến Z
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z

Bạn đang tìm kiếm để hiểu ý nghĩa của từ khóa . Ý nghĩa của từ la theo Tự điển Phật học như sau:

có nghĩa là:

6919悉曇字???(la)。悉曇五十字門之一,四十二字門之一。又作羅、攞、囉、砢、呵。大品般若經卷五廣乘品、佛本行集經卷十一習學技藝品等經,以梵語 latā(枝)之語首有邏字,故均以邏字為愛支之義,即唱邏字時,斷一切生死愛枝之纏繞。華嚴經四十二字觀門亦舉出,若稱攞字時,入無垢般若波羅蜜門,悟一切法,出世間,愛支因緣永不現。又大智度論卷四十八解大品般若經載,以梵語 laghu(音譯邏求,輕之義)之語首有邏字,故轉釋作輕之義,即聞邏字時,知一切法離輕重之相。又瑜伽金剛頂經釋字母品、大日經卷二具緣品等則以梵語 lakṣaṇa(音譯邏吃灑,形相之義)之語首有邏字,而謂邏字為相之義,即邏字門為一切諸法、一切相不可得。 此外,依南本大般涅槃經卷八文字品謂,羅者名聲聞乘,動轉不住,大乘安固,無有傾動;捨離聲聞乘,而精勤修習無上大乘之法。〔光讚般若經卷七觀品、文殊師利問經卷上字母品、大日經疏卷七〕(參閱「悉曇五十字門」4573)

Trên đây là ý nghĩa của từ trong hệ thống Tự điển Phật học online do Cổng Thông tin Phật giáo Việt Nam cung cấp. Các từ khóa khác về Phật học trên hệ thống sẽ được tiếp tục cập nhật.

Cảm ơn bạn đã truy cập Tự điển Phật học online trên trang nhà.

Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm các từ khóa Phật học khác có cùng ký tự tương ứng trên Tự điển Phật học online:

la duyệt la duyệt kỳ ca la la duyệt yết hê la hán la hán la hán la hán giảng la hán giảng la hán hài la hán hài
Tự điển Phật học online được cung cấp bởi Cổng thông tin Phật giáo Việt Nam.
CÙNG NHAU XIỂN DƯƠNG ĐẠO PHẬT

Tuân theo truyền thống Phật giáo, chúng tôi cung cấp tài liệu giáo dục Phật giáo phi lợi nhuận. Khả năng duy trì và mở rộng dự án của chúng tôi hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ của bạn. Nếu thấy tài liệu của chúng tôi hữu ích, hãy cân nhắc quyên góp một lần hoặc hàng tháng.

STK: 117 002 777 568

Ngân hàng Công thương Việt Nam

(Nội dung: Họ tên + tài thí Xiển dương Đạo Pháp)

Cùng Phatgiao.org.vn lan toả Đạo Pháp.