Thứ tư, 24/04/2019 11:03 (GMT +7)

| Hà Nội 34°C /57%

Tịnh Độ tông
DỮ LIỆU
Từ điển phật học online
Từ điển Phật học được sắp xếp theo thứ tự từ A đến Z
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z

Bạn đang tìm kiếm để hiểu ý nghĩa của từ khóa . Ý nghĩa của từ sương vệ theo Tự điển Phật học như sau:

có nghĩa là:

4937即門廂之護衛。全稱夾門廂衛。又稱廂曲。指密教曼荼羅通門兩側護衛所居之處。大日經義釋演密鈔卷六解釋夾門廂衛,謂「夾」為持之意,「廂」為門東西兩方之曲處,「衛」乃護之意;即門之左右設置護衛之處,設此可防魔事。又謂三重曼荼羅之四方皆設門,但僅開西方一門,其餘各門則以金剛線肿斷之;其通門之南頰之廂衛置優波遜那守門者,北頰置遜那守門者,第二院之南頰置難陀龍王,北頰置拔難陀龍王,近中一院之南頰置不可越護門者,北頰置相向守門者。 阿闍梨(指善無畏)所傳之圖僅設西方一門,其餘各方不設。廂衛於通門之兩夾成凸字形或亞字形,各角置金剛橛。即取廂衛之一方而言,為凸形,設置六橛,兩方相合則為亞字形,共計十二橛。大日經疏卷六中廣說橛數、門及廂衛之分量等。演密鈔即據此等而繪出三重曼荼羅夾門之位置(如圖),圖中之圓環表示金剛橛之位置。在現圖之胎藏界曼荼羅中,外金剛部院除東方外,西、南、北三方各設一門,各置守門之護衛,東方釋迦院及文殊院各設一門,於中央安置主尊。然僅畫門之標幟的鳥居門(梵 toraṇa),而不另作廂衛。〔大日經疏演奧鈔卷十八、曼荼羅の研究(栂尾祥雲)〕

Trên đây là ý nghĩa của từ trong hệ thống Tự điển Phật học online do Cổng Thông tin Phật giáo Việt Nam cung cấp. Các từ khóa khác về Phật học trên hệ thống sẽ được tiếp tục cập nhật.

Cảm ơn bạn đã truy cập Tự điển Phật học online trên trang nhà.

Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm các từ khóa Phật học khác có cùng ký tự tương ứng trên Tự điển Phật học online:

sa sa sa sa sa bà sa bà sa bà sa bà bà sa bà bà sa bà bà
Tự điển Phật học online được cung cấp bởi Cổng thông tin Phật giáo Việt Nam.
CÙNG NHAU XIỂN DƯƠNG ĐẠO PHẬT

Tuân theo truyền thống Phật giáo, chúng tôi cung cấp tài liệu giáo dục Phật giáo phi lợi nhuận. Khả năng duy trì và mở rộng dự án của chúng tôi hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ của bạn. Nếu thấy tài liệu của chúng tôi hữu ích, hãy cân nhắc quyên góp một lần hoặc hàng tháng.

STK: 117 002 777 568

Ngân hàng Công thương Việt Nam

(Nội dung: Họ tên + tài thí Xiển dương Đạo Pháp)

Cùng Phatgiao.org.vn lan toả Đạo Pháp.