Bạn đang tìm kiếm để hiểu ý nghĩa của từ khóa . Ý nghĩa của từ tạ an theo Tự điển Phật học như sau:
có nghĩa là:
6519(320~385)晉代陳郡陽夏人。字安石。東晉孝武帝(373~396在位)時,任中書監、尚書僕射,後受封建昌縣公。與支遁、于法開、習鑿齒、竺法汰、竺法曠等高僧、文人相善。所作詩文寓含玄味,著有文集十卷。太元十年逝世,世壽六十六。諡號「文靖」。追贈太傅之爵。
Trên đây là ý nghĩa của từ trong hệ thống Tự điển Phật học online do Cổng Thông tin Phật giáo Việt Nam cung cấp. Các từ khóa khác về Phật học trên hệ thống sẽ được tiếp tục cập nhật.
Cảm ơn bạn đã truy cập Tự điển Phật học online trên trang nhà.
Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm các từ khóa Phật học khác có cùng ký tự tương ứng trên Tự điển Phật học online:
tả tà tà tá tả ta tạ tà tả taTuân theo truyền thống Phật giáo, chúng tôi cung cấp tài liệu giáo dục Phật giáo phi lợi nhuận. Khả năng duy trì và mở rộng dự án của chúng tôi hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ của bạn. Nếu thấy tài liệu của chúng tôi hữu ích, hãy cân nhắc quyên góp một lần hoặc hàng tháng.
STK: 117 002 777 568
Ngân hàng Công thương Việt Nam
(Nội dung: Họ tên + tài thí Xiển dương Đạo Pháp)