Thứ tư, 24/04/2019 11:03 (GMT +7)

| Hà Nội 34°C /57%

Tịnh Độ tông
DỮ LIỆU
Từ điển phật học online
Từ điển Phật học được sắp xếp theo thứ tự từ A đến Z
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z

Bạn đang tìm kiếm để hiểu ý nghĩa của từ khóa . Ý nghĩa của từ Uy nghi 威儀 theo Tự điển Phật học như sau:

có nghĩa là:

[ja] イギ igi ||| (1) Dignity (of demeanor); majesty; a sense of decorum, the kind of attitude that is appropriate at a sacred rite. (2) Behavior, conduct. Everyday activity. (3) Specifically speaking, the four deportments of walking 行, standing 住, sitting 坐, and lying down 臥 (īrya-patha). (4) Behavior according to proper rules of order; excellent behavior. (5) A synonym for the precepts 戒律.
=> 1. Phẩm cách (trong phong thái cử chỉ); vẻ oai nghiêm; ý thức về sự đoan nghiêm; phong cách tương ứng với các lễ nghi thiêng liêng. 2. Phong cách, hành vi sinh hoạt hằng ngày. 3. Nói chung là 4 uy nghi đi, đứng, ngồi, nằm (s: īrya-patha). 4. Phong cách khế hợp với giới luật, phong cách ưu việt. 5. Đồng nghĩa với giới luật.

Trên đây là ý nghĩa của từ trong hệ thống Tự điển Phật học online do Cổng Thông tin Phật giáo Việt Nam cung cấp. Các từ khóa khác về Phật học trên hệ thống sẽ được tiếp tục cập nhật.

Cảm ơn bạn đã truy cập Tự điển Phật học online trên trang nhà.

Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm các từ khóa Phật học khác có cùng ký tự tương ứng trên Tự điển Phật học online:

Ưu-ba-ly 優 波 離 ư u u u ám u ẩn u ẩn u bát la
Tự điển Phật học online được cung cấp bởi Cổng thông tin Phật giáo Việt Nam.
CÙNG NHAU XIỂN DƯƠNG ĐẠO PHẬT

Tuân theo truyền thống Phật giáo, chúng tôi cung cấp tài liệu giáo dục Phật giáo phi lợi nhuận. Khả năng duy trì và mở rộng dự án của chúng tôi hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ của bạn. Nếu thấy tài liệu của chúng tôi hữu ích, hãy cân nhắc quyên góp một lần hoặc hàng tháng.

STK: 117 002 777 568

Ngân hàng Công thương Việt Nam

(Nội dung: Họ tên + tài thí Xiển dương Đạo Pháp)

Cùng Phatgiao.org.vn lan toả Đạo Pháp.