Thứ tư, 24/04/2019 11:03 (GMT +7)

| Hà Nội 34°C /57%

Tịnh Độ tông
DỮ LIỆU
Từ điển phật học online
Từ điển Phật học được sắp xếp theo thứ tự từ A đến Z
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z

Bạn đang tìm kiếm để hiểu ý nghĩa của từ khóa . Ý nghĩa của từ xá bế các phao theo Tự điển Phật học như sau:

có nghĩa là:

4592日本佛教用語。為日本淨土宗之祖源空於選擇本願念佛集一書中,為勸修淨土門與正行(念佛),而否定聖道門與雜行所使用之詞。捨,謂捨棄自力修行之心;閉,謂閉塞禪定修德之門;閣,同「擱」,謂擱置一切之功夫;拋,拋卻萬事智慧。蓋源空以專修念佛法門為主,主張歸入稱名念佛一門,故有上述之說法。 於源空之後約八十年,以法華信仰為根本而開創日蓮宗之日蓮,針對源空之主張,在立正安國論一書中,亦以「捨閉閣拋」四字為標語,加以非難批判。 日蓮謂源空引用我國淨土教高僧曇鸞、道綽、善導等人對淨土法門之解釋,而建立捨閉閣拋四字;認為此四字係表示對法華經誹謗之態度,並謂源空以此四字迷惑一切眾生。〔選擇本願念佛集第一章、第二章,第十二章、第十六章〕

Trên đây là ý nghĩa của từ trong hệ thống Tự điển Phật học online do Cổng Thông tin Phật giáo Việt Nam cung cấp. Các từ khóa khác về Phật học trên hệ thống sẽ được tiếp tục cập nhật.

Cảm ơn bạn đã truy cập Tự điển Phật học online trên trang nhà.

Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm các từ khóa Phật học khác có cùng ký tự tương ứng trên Tự điển Phật học online:

xá di thôn xa di thôn kinh xà diễn đế xà diễn đế xá do lục duyên xà dược xà duy phần xa gần xã già xả gia khí dục
Tự điển Phật học online được cung cấp bởi Cổng thông tin Phật giáo Việt Nam.
CÙNG NHAU XIỂN DƯƠNG ĐẠO PHẬT

Tuân theo truyền thống Phật giáo, chúng tôi cung cấp tài liệu giáo dục Phật giáo phi lợi nhuận. Khả năng duy trì và mở rộng dự án của chúng tôi hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ của bạn. Nếu thấy tài liệu của chúng tôi hữu ích, hãy cân nhắc quyên góp một lần hoặc hàng tháng.

STK: 117 002 777 568

Ngân hàng Công thương Việt Nam

(Nội dung: Họ tên + tài thí Xiển dương Đạo Pháp)

Cùng Phatgiao.org.vn lan toả Đạo Pháp.