Thứ tư, 24/04/2019 11:03 (GMT +7)

| Hà Nội 34°C /57%

Tịnh Độ tông
DỮ LIỆU
Từ điển phật học online
Từ điển Phật học được sắp xếp theo thứ tự từ A đến Z
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z

Bạn đang tìm kiếm để hiểu ý nghĩa của từ khóa . Ý nghĩa của từ y theo Tự điển Phật học như sau:

có nghĩa là:

2152<一>悉曇字???(i)。又作億、縊、益、壹。悉曇十二摩多(母韻)之一,五十字門之一。(一)瑜伽金剛頂經釋字母品解伊字為「一切法根不可得」之義;文殊問字母品解釋為「諸根廣博聲」之義;方廣大莊嚴經卷四解釋為「諸根本廣大聲」之義。以上所指之「根」,乃眼、耳、鼻、舌、身、意等六根,此六根之體遍至法界而不住,乃絕對本不生者,故稱為「根不可得」。此伊字係由梵語 indriyam(音譯為因姪利炎,意譯為根)之字首 i 而來,故伊字又稱「根之伊字」。(二)據北本大般涅槃經卷八所舉,伊即是佛法,梵行廣大清淨無垢,比喻如滿月。〔佛本行集經卷十一、文殊師利問經卷上、大日經疏卷十四〕 <二>悉曇字???(ī)。又作縊、翳。為悉曇十二摩多之一,五十字門之一。(一)瑜伽金剛頂經釋字母品釋之為「一切法災禍不可得」之義;文殊問字母品釋之為「世間災害聲」;方廣大莊嚴經卷四釋之為「一切世間眾多病聲」。此伊字係由梵語 īti(意譯為災禍、疾病)之字首ī而來,故又稱「災禍之伊字」。(二)北本大般涅槃經卷八另出二釋:(1)解釋為自在之義,係由梵語 īśa(音譯為伊沙,意譯為自在、主宰)、īśvara(音譯為伊濕嚩囉,意譯為自在天)之轉釋而來。(2)解釋為嫉妒之義,係由梵語 īrṣyā(音譯為伊利沙,意譯為嫉妒)之轉釋而來。〔文殊師利問經卷上、悉曇三密鈔卷上末、悉曇藏卷五、卷六〕

Trên đây là ý nghĩa của từ trong hệ thống Tự điển Phật học online do Cổng Thông tin Phật giáo Việt Nam cung cấp. Các từ khóa khác về Phật học trên hệ thống sẽ được tiếp tục cập nhật.

Cảm ơn bạn đã truy cập Tự điển Phật học online trên trang nhà.

Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm các từ khóa Phật học khác có cùng ký tự tương ứng trên Tự điển Phật học online:

ý căn ý căn ý căn ý cận hành ý căn toạ đoạn Ý cảnh giới 意境界 y châu y châu y châu dụ y chỉ
Tự điển Phật học online được cung cấp bởi Cổng thông tin Phật giáo Việt Nam.
CÙNG NHAU XIỂN DƯƠNG ĐẠO PHẬT

Tuân theo truyền thống Phật giáo, chúng tôi cung cấp tài liệu giáo dục Phật giáo phi lợi nhuận. Khả năng duy trì và mở rộng dự án của chúng tôi hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ của bạn. Nếu thấy tài liệu của chúng tôi hữu ích, hãy cân nhắc quyên góp một lần hoặc hàng tháng.

STK: 117 002 777 568

Ngân hàng Công thương Việt Nam

(Nội dung: Họ tên + tài thí Xiển dương Đạo Pháp)

Cùng Phatgiao.org.vn lan toả Đạo Pháp.