Bạn đang tìm kiếm để hiểu ý nghĩa của từ khóa . Ý nghĩa của từ vĩnh bình tự theo Tự điển Phật học như sau:
có nghĩa là:
2010<一>位於臺灣桃園中壢。民國四十七年(1958),由獅頭山萬佛庵達清率其弟子真念等至中壢,暫設佛堂於民權路,至五十六年,真念購現址土地開始籌建,六十二年大雄寶殿落成。寺貌莊嚴,環境幽雅,為清修佳境。 <二>位於日本福井縣吉田郡永平寺町。山號吉祥山,為日本曹洞宗之大本山。鎌倉時代寬元二年(1244),日本曹洞宗之祖道元為避天台宗延曆寺之壓迫,遂於信徒波多野義重之領地創建傘松峰大佛寺(距今永平寺九公里之深山內),至第五世弟子義雲始移至今址。一四七三年曾遇大火。德川時期(1603~1867)制訂永平寺法度,而與總持寺並為曹洞宗本山,共掌宗務。一八七九年又遇大火。現今伽藍有山門、中雀門、佛殿(覺皇寶殿)、法堂等,呈一字型排列。除僧堂(雲堂、禪堂)、承陽殿(道元廟)、大庫院(三階建)之外,又有聖寶館、玲瓏閣、傘松閣、大祠堂殿、瑞雲閣、大光明藏、不老閣、妙高臺等大建築物連結一處,為具有近代設備之山中巨剎。寺寶有道元之遺骨、道元親筆書寫之普勸坐禪儀、道元之撰述記,與孤雲懷奘(1198~1280)所書寫之正法眼藏佛性第三等。
Trên đây là ý nghĩa của từ trong hệ thống Tự điển Phật học online do Cổng Thông tin Phật giáo Việt Nam cung cấp. Các từ khóa khác về Phật học trên hệ thống sẽ được tiếp tục cập nhật.
Cảm ơn bạn đã truy cập Tự điển Phật học online trên trang nhà.
Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm các từ khóa Phật học khác có cùng ký tự tương ứng trên Tự điển Phật học online:
vạ va chạm vạ lây vạ miệng vạc vác vạc dầu vái vãi vàiTuân theo truyền thống Phật giáo, chúng tôi cung cấp tài liệu giáo dục Phật giáo phi lợi nhuận. Khả năng duy trì và mở rộng dự án của chúng tôi hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ của bạn. Nếu thấy tài liệu của chúng tôi hữu ích, hãy cân nhắc quyên góp một lần hoặc hàng tháng.
STK: 117 002 777 568
Ngân hàng Công thương Việt Nam
(Nội dung: Họ tên + tài thí Xiển dương Đạo Pháp)