Bạn đang tìm kiếm để hiểu ý nghĩa của từ khóa . Ý nghĩa của từ huệ độc môn theo Tự điển Phật học như sau:
có nghĩa là:
6032智慧如毒;即以毒之損人,喻指以有漏、無漏之智慧來斷除煩惱,稱為慧毒。蓋菩薩之造論,為眾生開啟慧門,學者依之研究,必能達大悟之境界,猶如由傷口注入少量毒藥,瞬間毒氣遍滿全身,此毒氣乃由毒門而深入者,故以毒門之作用比喻慧門,即稱為慧毒門。俱舍論卷三十(大二九‧一五九中):「於此方隅已略說,為開智者慧毒門。」〔俱舍論光記卷三十〕
Trên đây là ý nghĩa của từ trong hệ thống Tự điển Phật học online do Cổng Thông tin Phật giáo Việt Nam cung cấp. Các từ khóa khác về Phật học trên hệ thống sẽ được tiếp tục cập nhật.
Cảm ơn bạn đã truy cập Tự điển Phật học online trên trang nhà.
Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm các từ khóa Phật học khác có cùng ký tự tương ứng trên Tự điển Phật học online:
Ha hà hạ hạ hạ hạ hạ an cư hạ an cư hạ an cư Hà BáTuân theo truyền thống Phật giáo, chúng tôi cung cấp tài liệu giáo dục Phật giáo phi lợi nhuận. Khả năng duy trì và mở rộng dự án của chúng tôi hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ của bạn. Nếu thấy tài liệu của chúng tôi hữu ích, hãy cân nhắc quyên góp một lần hoặc hàng tháng.
STK: 117 002 777 568
Ngân hàng Công thương Việt Nam
(Nội dung: Họ tên + tài thí Xiển dương Đạo Pháp)