Từ điển phật học online
Từ điển Phật học được sắp xếp theo thứ tự từ A đến Z
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z

Bạn đang tìm kiếm để hiểu ý nghĩa của từ khóa . Ý nghĩa của từ nhan thị gia huấn theo Tự điển Phật học như sau:

có nghĩa là:

6648凡二卷,後分為七卷。南北朝顏之推(531~590)撰。編輯於隋文帝仁壽年間(601~604)。係顏之推教訓子孫之文集。內分二十篇,包括家庭生活、學問、文學、道德、養生、言語、雜藝等項,乃基於其親身之體驗,以實例具體明示立身治家之法,辨正世俗之誤謬等。其中,歸心篇將儒家所說之仁、義、禮、智、信等五常,與佛教初階之不殺生、不偷盜、不邪淫、不妄語、不飲酒等五戒相提並論,認為二者互通;而欲調和世俗法與出家法,融合儒佛二教之精義。 顏之推,名介。以字行。臨沂人。初仕於南朝蕭梁,後轉仕北齊、北周。至隋初,受召為學士。虔信佛法,博通經論,常與高僧縱論玄旨。〔唐護法沙門法琳別傳卷下、廣弘明集卷三、卷二十六〕

Trên đây là ý nghĩa của từ trong hệ thống Tự điển Phật học online do Cổng Thông tin Phật giáo Việt Nam cung cấp. Các từ khóa khác về Phật học trên hệ thống sẽ được tiếp tục cập nhật.

Cảm ơn bạn đã truy cập Tự điển Phật học online trên trang nhà.

Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm các từ khóa Phật học khác có cùng ký tự tương ứng trên Tự điển Phật học online:

na na na na a lại da mạn đà la na bà ma li na bà ma lợi na bà ma lợi na da na da
Tự điển Phật học online được cung cấp bởi Cổng thông tin Phật giáo Việt Nam.

CÙNG NHAU XIỂN DƯƠNG ĐẠO PHẬT

Tuân theo truyền thống Phật giáo, chúng tôi cung cấp tài liệu giáo dục Phật giáo phi lợi nhuận. Khả năng duy trì và mở rộng dự án của chúng tôi hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ của bạn. Nếu thấy tài liệu của chúng tôi hữu ích, hãy cân nhắc quyên góp một lần hoặc hàng tháng.

STK: 117 002 777 568

Ngân hàng Công thương Việt Nam

(Nội dung: Họ tên + tài thí Xiển dương Đạo Pháp)