Phủ nhận văn tự một cách tuyệt đối không phải là tinh thần Thiền

Trong lịch sử Phật giáo, đặc biệt là dòng thiền tông có một hiểu lầm kéo dài và khá phổ biến rằng Thiền là phủ nhận văn tự, đoạn tuyệt kinh điển, và chỉ cần “nhìn thẳng vào tâm” là đủ. Cách hiểu này, nếu không được soi chiếu cẩn trọng, rất dễ biến tinh thần bất lập văn tự thành một thái độ phản trí tuệ, thậm chí phản giáo pháp.

Thực tế lịch sử và giáo lý cho thấy ngay cả các bậc Tổ Thiền tông cũng chưa từng phủ nhận hoàn toàn vai trò của văn tự. Điều các ngài phủ nhận không phải là văn tự, mà là sự chấp trước vào văn tự như cứu cánh tối hậu.

Bất lập văn tự theo tinh thần nguyên thủy của Thiền, không có nghĩa là không cần văn tự, mà là không dừng lại ở văn tự. Văn tự được xem như chiếc bè qua sông: cần thiết để vượt qua, nhưng không phải để mang vác suốt đời. Nếu chưa qua sông mà đã vội vã ném bè, thì đó không phải là giải thoát, mà là liều lĩnh. Các bậc Tổ Thiền tông hiểu rất rõ điều này. Chính vì vậy, trong lịch sử ta thấy hầu hết các vị Tổ đều thâm nhập sâu rộng kinh điển, giáo lý, và chỉ sau khi văn – tư đã chín muồi, các ngài mới trực chỉ tâm tánh.

Bát Nhã Tâm Kinh là một minh chứng rõ ràng. Tâm Kinh tự thân là văn tự, là ngôn ngữ, là hệ thống khái niệm được kết tập, truyền thừa và học hỏi qua nhiều thế hệ. Những mệnh đề như “sắc tức thị không, không tức thị sắc”, “vô nhãn nhĩ tỷ thiệt thân ý”, hay “vô trí diệc vô đắc” đều là những cấu trúc ngôn ngữ. Nhưng chính từ những cấu trúc ấy, hành giả mới có cơ duyên quán chiếu, phá vỡ chấp thủ vào tự tánh cố định của các pháp. Văn tự ở đây không phải là xiềng xích, mà là con dao mổ xẻ vô minh. Vấn đề không nằm ở văn tự, mà nằm ở cách sử dụng văn tự.

Tại sao tôi chủ trương khôi phục Thiền tông đời Trần?

Phủ nhận văn tự một cách tuyệt đối không phải là tinh thần Thiền 1
Ảnh minh họa. 

Nếu không có nền tảng văn và tư, thì “chiếu kiến” lấy gì làm duyên khởi? Chiếu kiến không phải là một trạng thái cảm xúc mơ hồ, cũng không phải là một linh cảm ngẫu nhiên. Chiếu kiến là một cái thấy được soi sáng bởi chánh kiến, được định hình qua quá trình học hỏi, suy tư và quán chiếu đúng pháp. Không có văn – tư, cái gọi là “nhìn thẳng vào tâm” rất dễ rơi vào sự tự quy chiếu cảm thọ cá nhân, nơi cảm giác an lạc, hỷ lạc hay trống rỗng bị đồng nhất với trí tuệ Bát Nhã.

Lịch sử tu học cho thấy, không ít trường hợp hành giả bỏ qua nền tảng chánh kiến, trực tiếp lao vào những kinh nghiệm nội tâm, rồi từ đó kết luận rằng mình đã “ngộ”. Những kinh nghiệm ấy có thể rất mạnh, rất thuyết phục, thậm chí làm thay đổi hành vi trong một thời gian. Nhưng nếu không được soi chiếu bằng giáo pháp, chúng rất dễ trở thành ngộ nhận. Nguy hiểm hơn, chính người trong cuộc lại tin chắc rằng đó là giác ngộ, và từ niềm tin ấy phát sinh một dạng bản ngã tinh vi: bản ngã của người “đã thấy”, “đã biết”, “đã vượt qua kinh điển”.

Các bậc Tổ Thiền tông luôn cảnh giác sâu sắc với điều này. Vì thế, các ngài mới nhấn mạnh đến sự truyền tâm ấn giữa thầy và trò, nơi sự chứng nghiệm được kiểm chứng trong ánh sáng của chánh pháp, chứ không phải được xác nhận bởi cảm giác chủ quan. Ngay cả những công án tưởng chừng phi lý, phản ngôn ngữ, cũng chỉ có ý nghĩa khi hành giả đã được huân tập lâu dài trong giáo lý. Công án không phá trí tuệ, mà phá chấp trí. Nhưng nếu không có trí tuệ nền tảng, thì lấy gì để phá?

Văn – tư – tu trong truyền thống Phật giáo không phải là ba giai đoạn rời rạc, mà là một tiến trình tương tức. Văn cung cấp bản đồ, tư giúp hiểu và nội hóa bản đồ ấy, còn tu là bước đi thực sự trên con đường. Thiếu văn, người tu dễ đi lạc. Thiếu tư, người tu dễ rơi vào giáo điều. Thiếu tu, tất cả chỉ dừng lại ở tri thức. Thiền tông không loại bỏ tiến trình này, mà chỉ nhấn mạnh rằng đích đến không nằm trong bản đồ, dù bản đồ là điều không thể thiếu.

Do đó, phủ nhận văn tự một cách tuyệt đối không phải là tinh thần Thiền, mà là một cực đoan khác. Cũng như chấp chặt vào văn tự là một cực đoan, thì bài xích văn tự cũng là một hình thức chấp trước. Trung đạo của Thiền nằm ở chỗ sử dụng văn tự mà không bị văn tự sử dụng; học hỏi giáo lý mà không bị giáo lý trói buộc; kinh nghiệm trực tiếp mà không rơi vào chủ quan.

Ta cần nhấn mạnh rằng giác ngộ trong Phật giáo không phải là một kinh nghiệm cá nhân tách rời khỏi truyền thống trí tuệ chung. Đó là sự hiển lộ của tánh giác vốn sẵn, nhưng sự hiển lộ ấy cần đủ duyên. Văn – tư chính là những duyên quan trọng, giúp tánh giác không bị hiểu lầm thành cảm thọ, không bị đồng hóa với trạng thái tâm lý nhất thời.

Khi văn tự được đặt đúng chỗ của nó, không phải là cứu cánh mà là phương tiện, thì chính văn tự lại trở thành cánh cửa mở ra vô ngôn, dẫn đến chỗ bất lập văn tự. Và khi ấy, bất lập văn tự không còn là sự phủ nhận mà là sự vượt qua một cách tự nhiên và chín muồi.

gg follow

CÙNG NHAU XIỂN DƯƠNG ĐẠO PHẬT

Tuân theo truyền thống Phật giáo, chúng tôi cung cấp tài liệu giáo dục Phật giáo phi lợi nhuận. Khả năng duy trì và mở rộng dự án của chúng tôi hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ của bạn. Nếu thấy tài liệu của chúng tôi hữu ích, hãy cân nhắc quyên góp một lần hoặc hàng tháng.

STK: 117 002 777 568

Ngân hàng Công thương Việt Nam

(Nội dung: Họ tên + tài thí Xiển dương Đạo Pháp)

Phủ nhận văn tự một cách tuyệt đối không phải là tinh thần Thiền

Phật giáo thường thức 09:12 16/12/2025

Trong lịch sử Phật giáo, đặc biệt là dòng thiền tông có một hiểu lầm kéo dài và khá phổ biến rằng Thiền là phủ nhận văn tự, đoạn tuyệt kinh điển, và chỉ cần “nhìn thẳng vào tâm” là đủ. Cách hiểu này, nếu không được soi chiếu cẩn trọng, rất dễ biến tinh thần bất lập văn tự thành một thái độ phản trí tuệ, thậm chí phản giáo pháp.

Trạng thái tỉnh thức

Phật giáo thường thức 07:00 16/12/2025

“Trạng thái tỉnh thức” là một khái niệm rất khó để diễn đạt trọn vẹn bằng ngôn ngữ thông thường. Phần lớn chúng ta đều nghĩ rằng mình đã tỉnh thức, đã ý thức rõ ràng về đời sống. Nhưng sự thật, để tìm được một người thật sự tỉnh thức trên thế gian này là điều vô cùng hiếm hoi.

Bát Chánh đạo - Con đường đưa đến sự chấm dứt khổ đau

Phật giáo thường thức 19:00 15/12/2025

Bát Chánh đạo (Tiếng Pali: Ariyo aṭṭhaṅgiko maggo) là trái tim của giáo lý đạo Phật, được Đức Phật thuyết giảng ngay trong bài pháp đầu tiên (Kinh Chuyển Pháp Luân). Đây không phải là 8 con đường riêng biệt, mà là 8 chi phần liên kết chặt chẽ với nhau, tạo thành "Con đường đưa đến sự chấm dứt khổ đau".

Biểu hiện của làm giàu bất chính

Phật giáo thường thức 18:08 15/12/2025

Trong giáo lý nhà Phật, giàu nghèo không phải là thước đo giá trị của một con người, nhưng cách làm giàu lại là nơi bộc lộ rất rõ nghiệp và tâm của người ấy.

Xem thêm