Thứ tư, 24/04/2019 11:03 (GMT +7)

| Hà Nội 34°C /57%

Tịnh Độ tông
DỮ LIỆU
Từ điển phật học online
Từ điển Phật học được sắp xếp theo thứ tự từ A đến Z
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z

Bạn đang tìm kiếm để hiểu ý nghĩa của từ khóa . Ý nghĩa của từ bà già tiên theo Tự điển Phật học như sau:

có nghĩa là:

4453婆伽,梵名 Bhārgava。又作跋伽婆仙、婆伽婆仙、跋伽仙。意譯為瓦師、無不達。住毘舍離國一苦行林中之仙人。以釋迦太子出家離城後,即至其地,問道一宿而著名。然其學說不詳,依過去現在因果經卷二所述,此仙人與共修之諸仙,皆修苦行以求生天,身被草、樹皮,食花果,或行自餓之法,事水火,奉日月,或翹一腳臥於塵土、荊棘等。太子觀此苦行,知僅可得生天之果報,並與跋伽仙及諸仙問答中,知其非真正解脫之道,遂辭去,轉往阿羅羅仙處(一說赴毘舍離途中遇此仙人)。〔佛本行集經卷二十觀諸異道品、大智度論卷一〕

Trên đây là ý nghĩa của từ trong hệ thống Tự điển Phật học online do Cổng Thông tin Phật giáo Việt Nam cung cấp. Các từ khóa khác về Phật học trên hệ thống sẽ được tiếp tục cập nhật.

Cảm ơn bạn đã truy cập Tự điển Phật học online trên trang nhà.

Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm các từ khóa Phật học khác có cùng ký tự tương ứng trên Tự điển Phật học online:

ba bả ba Ba ải bá âm ba ba
Tự điển Phật học online được cung cấp bởi Cổng thông tin Phật giáo Việt Nam.
CÙNG NHAU XIỂN DƯƠNG ĐẠO PHẬT

Tuân theo truyền thống Phật giáo, chúng tôi cung cấp tài liệu giáo dục Phật giáo phi lợi nhuận. Khả năng duy trì và mở rộng dự án của chúng tôi hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ của bạn. Nếu thấy tài liệu của chúng tôi hữu ích, hãy cân nhắc quyên góp một lần hoặc hàng tháng.

STK: 117 002 777 568

Ngân hàng Công thương Việt Nam

(Nội dung: Họ tên + tài thí Xiển dương Đạo Pháp)

Cùng Phatgiao.org.vn lan toả Đạo Pháp.