Từ điển phật học online
Từ điển Phật học được sắp xếp theo thứ tự từ A đến Z
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z

Bạn đang tìm kiếm để hiểu ý nghĩa của từ khóa . Ý nghĩa của từ ba tư nặc vương theo Tự điển Phật học như sau:

có nghĩa là:

3440波斯匿,梵名 Prasenajit,巴利名 Pasenadi。又作鉢邏犀那恃多王、鉢囉洗曩喻那王。意譯勝軍王、勝光王、和悅王、月光王、明光王。爲中印度憍薩羅國(梵 Kauśala)國王,約與釋尊同時。住舍衛城(梵 Śrāvastī),爲釋尊教團之大外護者,兼領有迦尸國(梵 Kāśi),而與摩揭陀國並列爲大強國。 據增一阿含經卷二十六載,如來成道未久,波斯匿王即位,欲娶釋種之女,釋迦族之摩訶男(梵 Mahānāma)乃選婢女之女妻之,王立爲第一夫人,生子名毘流勒(梵 Viḍūḍabha)。 王初暴惡無信,歸佛後,屢蒙佛陀教化,篤信佛法,曾與其夫人摩利迦(梵 Mallikā,即末利夫人)問答,得「人皆深愛自己」之結論,其後,請教釋尊,其對話迄今仍知名於世。世壽八十;增一阿含經卷二十六謂王隨壽在世,命終之後,毘流勒爲王。然有部毘奈耶雜事卷八、西藏佛傳等所記與此不同,謂王乃因太子毘流勒篡位,於逃亡途中餓死。〔雜阿含經卷四十二、卷四十六、中阿含卷六十愛生經、長阿含卷六小緣經、增一阿含經卷十八、卷二十八、卷四十三、出曜經卷八、四分律卷十五、卷十六、有部毘奈耶雜事卷七、卷二十六〕

Trên đây là ý nghĩa của từ trong hệ thống Tự điển Phật học online do Cổng Thông tin Phật giáo Việt Nam cung cấp. Các từ khóa khác về Phật học trên hệ thống sẽ được tiếp tục cập nhật.

Cảm ơn bạn đã truy cập Tự điển Phật học online trên trang nhà.

Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm các từ khóa Phật học khác có cùng ký tự tương ứng trên Tự điển Phật học online:

ba bả ba Ba ải bá âm ba ba
Tự điển Phật học online được cung cấp bởi Cổng thông tin Phật giáo Việt Nam.

CÙNG NHAU XIỂN DƯƠNG ĐẠO PHẬT

Tuân theo truyền thống Phật giáo, chúng tôi cung cấp tài liệu giáo dục Phật giáo phi lợi nhuận. Khả năng duy trì và mở rộng dự án của chúng tôi hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ của bạn. Nếu thấy tài liệu của chúng tôi hữu ích, hãy cân nhắc quyên góp một lần hoặc hàng tháng.

STK: 117 002 777 568

Ngân hàng Công thương Việt Nam

(Nội dung: Họ tên + tài thí Xiển dương Đạo Pháp)