Từ điển phật học online
Từ điển Phật học được sắp xếp theo thứ tự từ A đến Z
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z

Bạn đang tìm kiếm để hiểu ý nghĩa của từ khóa . Ý nghĩa của từ già la theo Tự điển Phật học như sau:

có nghĩa là:

2770<一>梵語 tagara 之略譯。又作多伽羅、伽南、伽藍、奇南香。意譯作香爐木。為香木之一種。或謂與沈香相異,或謂二者同類。然二者相較,伽羅之性潤澤粘韌,焚時少脂,價昂,不作藥用。沈香之性乾枯,焚時多脂,可供藥用。〔陀羅尼集經卷十、本草綱目卷一、本草彙言〕 <二>梵語 kālāguru 之略譯。意譯作黑沈香木。乃由沈香屬香木之花蕊煉製而成之香。(參閱「沈香」2967) <三>梵語 kalā。極微數量之名稱。(參閱「歌羅分」5823)

Trên đây là ý nghĩa của từ trong hệ thống Tự điển Phật học online do Cổng Thông tin Phật giáo Việt Nam cung cấp. Các từ khóa khác về Phật học trên hệ thống sẽ được tiếp tục cập nhật.

Cảm ơn bạn đã truy cập Tự điển Phật học online trên trang nhà.

Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm các từ khóa Phật học khác có cùng ký tự tương ứng trên Tự điển Phật học online:

gạ gá nghĩa kim bằng gá nghĩa vợ chồng gác chuông gác qua thế sự, rũ sạch thân tâm gạch bỏ gài bẫy gai góc gai mắt gẫm
Tự điển Phật học online được cung cấp bởi Cổng thông tin Phật giáo Việt Nam.

CÙNG NHAU XIỂN DƯƠNG ĐẠO PHẬT

Tuân theo truyền thống Phật giáo, chúng tôi cung cấp tài liệu giáo dục Phật giáo phi lợi nhuận. Khả năng duy trì và mở rộng dự án của chúng tôi hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ của bạn. Nếu thấy tài liệu của chúng tôi hữu ích, hãy cân nhắc quyên góp một lần hoặc hàng tháng.

STK: 117 002 777 568

Ngân hàng Công thương Việt Nam

(Nội dung: Họ tên + tài thí Xiển dương Đạo Pháp)