Từ điển phật học online
Từ điển Phật học được sắp xếp theo thứ tự từ A đến Z
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z

Bạn đang tìm kiếm để hiểu ý nghĩa của từ khóa . Ý nghĩa của từ minh thọ theo Tự điển Phật học như sau:

có nghĩa là:

3284(1682~1744)清初臨濟宗僧。揚州(江蘇江都)人,俗姓沈。字文慧。十歲,投觀音院怡然出家。二十歲,於京師愍忠寺受具足戒。從金陵寶華山松隱學律後,康熙四十六年(1707)參謁天目山晦石超琦;翌年,豁然徹悟,遂受付囑。雍正九年(1731),開法於天目山,駐錫十年,退居剔燈庵。師前後近四十年不出天目山。乾隆九年示寂,世壽六十三。吳樹虛爲之撰塔銘。有語錄行世。〔西天目祖山志卷八〕

Trên đây là ý nghĩa của từ trong hệ thống Tự điển Phật học online do Cổng Thông tin Phật giáo Việt Nam cung cấp. Các từ khóa khác về Phật học trên hệ thống sẽ được tiếp tục cập nhật.

Cảm ơn bạn đã truy cập Tự điển Phật học online trên trang nhà.

Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm các từ khóa Phật học khác có cùng ký tự tương ứng trên Tự điển Phật học online:

Ma-nô-sa 末奴沙 ma ma mả ma ma ma
Tự điển Phật học online được cung cấp bởi Cổng thông tin Phật giáo Việt Nam.

CÙNG NHAU XIỂN DƯƠNG ĐẠO PHẬT

Tuân theo truyền thống Phật giáo, chúng tôi cung cấp tài liệu giáo dục Phật giáo phi lợi nhuận. Khả năng duy trì và mở rộng dự án của chúng tôi hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ của bạn. Nếu thấy tài liệu của chúng tôi hữu ích, hãy cân nhắc quyên góp một lần hoặc hàng tháng.

STK: 117 002 777 568

Ngân hàng Công thương Việt Nam

(Nội dung: Họ tên + tài thí Xiển dương Đạo Pháp)