Bạn đang tìm kiếm để hiểu ý nghĩa của từ khóa . Ý nghĩa của từ Ngưu Đầu Mã Diện theo Tự điển Phật học như sau:
có nghĩa là:
(牛頭馬面): tên gọi hai vị quỷ tốt trong cõi âm ty, cũng là hai vị tướng quân cai quản chúng âm linh Ngạ Quỷ dưới Địa Ngục, còn gọi là Câu Hồn Sứ Giả (勾魂使者), được xếp vào trong 10 vị quỷ Ly Mị Võng Lượng (魑魅魍魎). Ngưu Đầu (牛頭) xuất xứ từ Phật Giáo, tên là A Bàng (阿傍); có đầu trâu, tay người, hai chân trâu; tay cầm cây cây Cương Xoa (鋼叉); sức mạnh vô song, có thể nâng ngọn núi lớn được. Theo Thiết Thành Nê Lê Kinh (鐵城泥犁經), khi đang còn làm thân người, A Bàng không hiếu thuận với cha mẹ, nên sau khi chết bị biến thành con quỷ có đầu trâu, có trách nhiệm tuần tra tứ phương và bắt tội nhân trốn ngục; nên có tên gọi là Phòng La Nhân (防邏人). Có tư liệu cho rằng ban đầu trong Phật Giáo chỉ có Ngưu Đầu, chứ không có nhân vật Mã Diện (馬面); nhưng sau khi Phật Giáo du nhập vào Trung Quốc, do quan niệm đối xứng của dân gian, dần dần xuất hiện thêm Mã Diện. Cũng có thuyết cho rằng Mã Diện có tên gọi khác là Mã Diện La Sát (馬面羅刹), hay Mã Đầu La Sát (馬頭羅刹), có khuôn mặt con ngựa, cũng xuất phát từ Phật Giáo, là vị thần lớn trong Mật Giáo. Tương truyền Mã Diện La Sát là hóa thân của Bồ Tát Quan Âm và cũng là dịch nhân cõi Âm Phủ. Hai vị quỷ tốt này thường đi chung với nhau, bắt tội nhân trốn ngục và mang trở về địa ngục.
Trên đây là ý nghĩa của từ trong hệ thống Tự điển Phật học online do Cổng Thông tin Phật giáo Việt Nam cung cấp. Các từ khóa khác về Phật học trên hệ thống sẽ được tiếp tục cập nhật.
Cảm ơn bạn đã truy cập Tự điển Phật học online trên trang nhà.
Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm các từ khóa Phật học khác có cùng ký tự tương ứng trên Tự điển Phật học online:
na nã na na na a lại da mạn đà la na bà ma li na bà ma lợi na bà ma lợi na da na daTuân theo truyền thống Phật giáo, chúng tôi cung cấp tài liệu giáo dục Phật giáo phi lợi nhuận. Khả năng duy trì và mở rộng dự án của chúng tôi hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ của bạn. Nếu thấy tài liệu của chúng tôi hữu ích, hãy cân nhắc quyên góp một lần hoặc hàng tháng.
STK: 117 002 777 568
Ngân hàng Công thương Việt Nam
(Nội dung: Họ tên + tài thí Xiển dương Đạo Pháp)