Từ điển phật học online
Từ điển Phật học được sắp xếp theo thứ tự từ A đến Z
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z

Bạn đang tìm kiếm để hiểu ý nghĩa của từ khóa . Ý nghĩa của từ ca theo Tự điển Phật học như sau:

có nghĩa là:

3958請參閱 成唯識論述記 悉曇字???(ka)。悉曇五十字門之一,四十二字門之一。又作葛、嘎、揭、柯、羯、箇、各、紺、腳。係悉曇體文三十五字中,喉聲之第一者。聞迦字時,表一切法遠離造作之義;蓋稱此字則聯想以迦爲始之迦羅迦(梵 kāraka,作者)與迦里耶(梵 kārya,作業),故有此說。大日經疏卷七釋爲「作者」之義,而謂了知諸法皆由造作所成,故知其畢竟無作,乃本不生之真實義。方廣大莊嚴經卷四(大三‧五六○上)﹕「唱迦(上聲)字時,出入業果聲(梵 karma-vipākāvatāra-śabda)。」此外,迦字尚有大慈悲(梵 karuṇā,悲之義)、普雲不斷等義。據北本大般涅槃經卷八載,迦字表十一面觀自在之種子,此尊以大悲深重故,遂現無量身雲,興無邊妙土;十面表十界能化之機,一面即其本身。此謂大悲乃諸佛菩薩之作業,故以作業之字爲種子。又胎藏界遍知院之大安樂不空真實金剛薩埵,亦以迦字爲種子。〔大日經卷六之百字成就持誦品、大品般若經卷五、文殊師利問經卷上、大方等大集經卷十、悉曇藏卷五〕

Trên đây là ý nghĩa của từ trong hệ thống Tự điển Phật học online do Cổng Thông tin Phật giáo Việt Nam cung cấp. Các từ khóa khác về Phật học trên hệ thống sẽ được tiếp tục cập nhật.

Cảm ơn bạn đã truy cập Tự điển Phật học online trên trang nhà.

Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm các từ khóa Phật học khác có cùng ký tự tương ứng trên Tự điển Phật học online:

ca ca ca ca bái ca bái cá biệt cá biệt tính ca bố la hương
Tự điển Phật học online được cung cấp bởi Cổng thông tin Phật giáo Việt Nam.

CÙNG NHAU XIỂN DƯƠNG ĐẠO PHẬT

Tuân theo truyền thống Phật giáo, chúng tôi cung cấp tài liệu giáo dục Phật giáo phi lợi nhuận. Khả năng duy trì và mở rộng dự án của chúng tôi hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ của bạn. Nếu thấy tài liệu của chúng tôi hữu ích, hãy cân nhắc quyên góp một lần hoặc hàng tháng.

STK: 117 002 777 568

Ngân hàng Công thương Việt Nam

(Nội dung: Họ tên + tài thí Xiển dương Đạo Pháp)