Bạn đang tìm kiếm để hiểu ý nghĩa của từ khóa . Ý nghĩa của từ chân như theo Tự điển Phật học như sau:
có nghĩa là:
Bhutatathata or Tathata (skt)—Tự Tánh Thanh Tịnh Tâm—Phật Tính—Pháp Thân—Như Lai Tạng—Thực Tướng—Pháp Giới—Pháp Tính—Viên Thành Thực Tính—Real—Reality—Suchness—According to reality—Natural purity—Theo Trung Quán Luận, chân như là chân lý, nhưng nó phi nhân cách. Để hiển hiện, nó cần có một môi giới. Như Lai chính là môi giới của nó. Như Lai là trực ngộ về thực tại. Ngài là Thực Tại được nhân cách hóa. Đồng thời Ngài còn có cả hai loại tính chất của Tuyệt Đối và hiện tượng. Ngài đồng nhất với Chân Như, nhưng được thể hiện trong hình dạng của một con người. Đây là lý do tại sao Chân Như cũng còn được gọi là Như Lai Tạng—According to Madhyamaka Philosophy, Tathata is the Truth, but it is impersonal. In order to reveal itself, it requires a medium. Tathagata is that medium. Tathagata is the epiphany of Reality. He is Reality personalized. Tathagata is an amphibious being partaking both of the Absolute and phenomena. He is identical with Tathata, but embodied in a human form. That is why Tathata is also called the womb of Tathagata (Tathagatagarbha)—See Tự Tánh Thanh Tịnh (A) Nghĩa của Chân Như—The meanings of the bhutatathata: • Chân là chân thực: “Chân” means the “real,” or “true.” • Như là như thường: “Như” means “so,” “such,” “suchness,” “thus,” “thusness,” “thus always,” “ in that manner,” or “eternally so.” (A) Những từ khác cho “Chân Như”—Other terms for “Bhutatathata” • Chân Thực Như Thường: The eternal reality. • Bất Biến Bất Cải: Unchanging or immutable. • Tự Tánh Thanh Tịnh Tâm: Self-existent pure Mind. • Phật Tánh: Buddha-nature. • Pháp Thân: Dharmakaya. • Như Lai Tạng: Tathagata-garbha, or Buddha-treasury. • Thực Tướng: Reality. • Pháp Giới: Dharma-realm. • Pháp Tính: Dharma nature. • Viên Thành Thực Tánh: The complete and perfect real nature. (B) Nhất Chân Như—The undifferentiated whole. (C) Nhị Chân Như—There are two kinds of bhutatathata: a) Theo Chung Giáo của Tông Hoa nghiêm—According to the Final Teaching of the Flower Adornment Sect: 1) Bất Biến Chân Như: Chân tính của vạn pháp là bất biến (vạn pháp là chân như)—The immutable bhutatathata in the absolute. 2) Tùy Duyên Chân Như: Tùy theo duyên vô minh mà dấy lên vọng pháp (chân như là vạn pháp)—The bhutatathata in relative or phenomenal conditions. b) Theo Biệt Giáo của Tông Thiên Thai—According to the Differentiated teaching of the T'ien-T'ai Sect: 1) Như Thật Không: The essence in its purity—The void—Static—Abstract—Noumenal. 2) Như Thật Bất Không: The essence in its differentiation—The not-void—Dynamic--Phenomenal. a) Theo Đại Thừa Khởi Tín Luận—According to The Awakening of Faith: 1) Thanh Tịnh Chân Như The pure bhutatathata. 2) Nhiễm Tịnh Chân Như: Infected (affected) bhutatathata. d) 1) Hữu Cấu Chân Như: Chân như nơi chúng sanh—Defiled bhutatathata, i.e. that of all beings. 2) Vô Cấu Chân Như: Chân như nơi chư Phật—Undefiled or innocent bhutatathata, i.e. that of Buddhas e) 1) Tại Triền Chân Như: Bonded (In bonds) bhutatathata. 2) Xuất Triền Chân Như: Free bhutatathata. f) Theo Đại Thừa Khởi Tín Luận—According to the Awakening of Faith: 1) Y Ngôn Chân Như: Dựa vào danh nghĩa lời nói giả danh để hiện rõ bản tướng—Bhutatathata that is expressible in words. 2) Ly Ngôn Chân Như: Thể của chân như vốn là xa lìa tướng ngôn từ, xa lìa tướng tâm niệm—Bhutatathata that is inexpressible. g) Theo Đại Trí Độ Luận, có ba loại Chân Như—According to the Mahaprajnaparamita-Sastra, there are three kinds of Tathata or essential nature: 1) Chân Như là tánh đặc thù của mỗi sự vật: Tathata means the specific, distinct nature of everything. 2) Chân Như là tánh tối hậu của những bản chất đặc thù của sự vật về tánh hạn định hay tánh tương đối của mọi sự vật: Tathata means the non-ultimacy of the specific natures of things, of the conditionless or relativity of all things that are determinate. 3) Chân Như là Thực Tại tối hậu của mỗi sự vật: Bản chất tối hậu, vô hạn định hay phi nhân duyên của tất cả sự vật mới đích thật đúng nghĩa Chân Như—Tathata means the ultimate reality of everything. Only this ultimate, unconditioned nature of all that appears which is Tathata in the highest sense. ** For more information, please see Nhị Chân Như. (D) Tam Chân Như—Three kinds of bhutatahata: a) 1) Vô Tướng Chân Như: Thể của chư pháp là hư tướng—Formless bhutatathata. 2) Vô Sinh Chân Như: Chư pháp do nhân duyên sinh ra, nên là vô thực sinh—Uncreated bhutatathata. 3) Vô tánh Chân Như: Chân thể của chư pháp, tuyệt hết tất cả mọi suy nghĩ và lời nói—Without nature bhutatathata (without characteristics or qualities, absolute in itself). b) 1) Thiện Pháp Chân Như: Chân như tùy duyên mà thành thiện pháp—Good-deed bhutatathata. 2) Bất Thiện Pháp Chân Như: Chân như tùy duyên mà thành bất thiện—bad-deed bhutatathata. 3) Vô Ký Pháp Chân Như: Chân như tùy duyên mà thành vô ký pháp—Indeterminate bhutatathata.
Trên đây là ý nghĩa của từ trong hệ thống Tự điển Phật học online do Cổng Thông tin Phật giáo Việt Nam cung cấp. Các từ khóa khác về Phật học trên hệ thống sẽ được tiếp tục cập nhật.
Cảm ơn bạn đã truy cập Tự điển Phật học online trên trang nhà.
Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm các từ khóa Phật học khác có cùng ký tự tương ứng trên Tự điển Phật học online:
ca ca ca cá cá ca bái ca bái cá biệt cá biệt tính ca bố la hươngTuân theo truyền thống Phật giáo, chúng tôi cung cấp tài liệu giáo dục Phật giáo phi lợi nhuận. Khả năng duy trì và mở rộng dự án của chúng tôi hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ của bạn. Nếu thấy tài liệu của chúng tôi hữu ích, hãy cân nhắc quyên góp một lần hoặc hàng tháng.
STK: 117 002 777 568
Ngân hàng Công thương Việt Nam
(Nội dung: Họ tên + tài thí Xiển dương Đạo Pháp)