Bạn đang tìm kiếm để hiểu ý nghĩa của từ khóa . Ý nghĩa của từ lịch kiếp theo Tự điển Phật học như sau:
có nghĩa là:
6253謂經過劫數,乃形容長遠之時間。劫,梵語 kalpa 之音譯,指宇宙在時間上之一成一毀,從成、住、壞至空繼續不息,故宇宙無窮之成毀,稱為歷劫。又作經劫、久遠。法華經卷七普門品(大九‧五七下):「弘誓深如海,歷劫不思議,侍多千億佛,發大清淨願。」其中,歷劫不思議乃指歷經不可思議無量數之劫。又諸經有各種用語,如歷劫修行、歷劫迂迴之教、歷劫之轍、歷劫疾成之疑等。此外,謂不生不滅之真實絕對不變,稱為歷劫無瑕。〔大無量壽經卷上、無量義經十功德品、佛所行讚卷三、愚禿鈔卷上、守護國家論、十法界明因果鈔〕
Trên đây là ý nghĩa của từ trong hệ thống Tự điển Phật học online do Cổng Thông tin Phật giáo Việt Nam cung cấp. Các từ khóa khác về Phật học trên hệ thống sẽ được tiếp tục cập nhật.
Cảm ơn bạn đã truy cập Tự điển Phật học online trên trang nhà.
Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm các từ khóa Phật học khác có cùng ký tự tương ứng trên Tự điển Phật học online:
la la la la la la la la la bà la bàTuân theo truyền thống Phật giáo, chúng tôi cung cấp tài liệu giáo dục Phật giáo phi lợi nhuận. Khả năng duy trì và mở rộng dự án của chúng tôi hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ của bạn. Nếu thấy tài liệu của chúng tôi hữu ích, hãy cân nhắc quyên góp một lần hoặc hàng tháng.
STK: 117 002 777 568
Ngân hàng Công thương Việt Nam
(Nội dung: Họ tên + tài thí Xiển dương Đạo Pháp)