Thứ tư, 24/04/2019 11:03 (GMT +7)

| Hà Nội 34°C /57%

Tịnh Độ tông
DỮ LIỆU
Từ điển phật học online
Từ điển Phật học được sắp xếp theo thứ tự từ A đến Z
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z

Bạn đang tìm kiếm để hiểu ý nghĩa của từ khóa . Ý nghĩa của từ la theo Tự điển Phật học như sau:

có nghĩa là:

6890悉曇字???(ra)。悉曇五十字門之一,四十二字門之一。又作羅、洛、喇。據瑜伽金剛頂經釋字母品載,為一切法離諸塵染之義;據大品般若經卷五廣乘品載,為一切法離垢之義;據大智度論卷四十八載,為隨義知一切法離垢相,羅闍,秦言垢。 大日經疏卷七(大三九‧六五五上):「囉字門,一切諸法離一切塵染故者。梵云囉逝,是塵染義,塵是妄情所行處,故說眼等六情行色等六塵。若見囉字門,則知一切可見聞觸知法,皆是塵相,猶如淨衣為塵垢所染,亦如遊塵紛動,使太虛昏濁、日月不明,是為字相。」 此外,依南本大般涅槃經卷八文字品謂,囉能壞貪欲、瞋恚、愚癡三毒,而說真實之法;依方廣大莊嚴經卷四示書品謂,為厭離生死、欣第一義諦聲。〔放光般若經卷四、文殊師利問經卷上字母品〕

Trên đây là ý nghĩa của từ trong hệ thống Tự điển Phật học online do Cổng Thông tin Phật giáo Việt Nam cung cấp. Các từ khóa khác về Phật học trên hệ thống sẽ được tiếp tục cập nhật.

Cảm ơn bạn đã truy cập Tự điển Phật học online trên trang nhà.

Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm các từ khóa Phật học khác có cùng ký tự tương ứng trên Tự điển Phật học online:

la la la la la la la la la bà la bà
Tự điển Phật học online được cung cấp bởi Cổng thông tin Phật giáo Việt Nam.

CÙNG NHAU XIỂN DƯƠNG ĐẠO PHẬT

Tuân theo truyền thống Phật giáo, chúng tôi cung cấp tài liệu giáo dục Phật giáo phi lợi nhuận. Khả năng duy trì và mở rộng dự án của chúng tôi hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ của bạn. Nếu thấy tài liệu của chúng tôi hữu ích, hãy cân nhắc quyên góp một lần hoặc hàng tháng.

STK: 117 002 777 568

Ngân hàng Công thương Việt Nam

(Nội dung: Họ tên + tài thí Xiển dương Đạo Pháp)