Bạn đang tìm kiếm để hiểu ý nghĩa của từ khóa . Ý nghĩa của từ Ma-hầu-la-già 摩睺羅迦 theo Tự điển Phật học như sau:
có nghĩa là:
[ja] マゴラガ magoraga ||| A transcription of the Sanskrit mahoraga, meaning "great snake" or "snake spirit." One of the eight types of spiritual beings 八部衆 who protect the Buddhadharma and its practitioners, usually mentioned in the closing portions of sutras. Also translated into Chinese as dafu 大腹, zhipu 質朴, feiren 非人 and daxiong fuxing 大胸腹行.
=> Phiên âm chữ Mahoraga từ tiếng Sanskrit, nghĩa là “rắn lớn” hoặc “rắn thần”. Là một trong tám bộ chúng hộ trì Phật pháp và người tu hành, thường được đề cập đến trong phần kết của kinh. Còn được dịch sang tiếng Hán là Đại phúc 大腹, Chất phác 質朴), Phi nhân 非人 , Đại hung phúc hành 大胸腹行.
Trên đây là ý nghĩa của từ trong hệ thống Tự điển Phật học online do Cổng Thông tin Phật giáo Việt Nam cung cấp. Các từ khóa khác về Phật học trên hệ thống sẽ được tiếp tục cập nhật.
Cảm ơn bạn đã truy cập Tự điển Phật học online trên trang nhà.
Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm các từ khóa Phật học khác có cùng ký tự tương ứng trên Tự điển Phật học online:
Ma-nô-sa 末奴沙 má ma ma mã mả ma mã ma maTuân theo truyền thống Phật giáo, chúng tôi cung cấp tài liệu giáo dục Phật giáo phi lợi nhuận. Khả năng duy trì và mở rộng dự án của chúng tôi hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ của bạn. Nếu thấy tài liệu của chúng tôi hữu ích, hãy cân nhắc quyên góp một lần hoặc hàng tháng.
STK: 117 002 777 568
Ngân hàng Công thương Việt Nam
(Nội dung: Họ tên + tài thí Xiển dương Đạo Pháp)