Bạn đang tìm kiếm để hiểu ý nghĩa của từ khóa . Ý nghĩa của từ ô giới theo Tự điển Phật học như sau:
có nghĩa là:
2472為「淨戒」之對稱。即凡夫受戒後,常因煩惱之現行,而污染戒體,使不得清淨。反之,佛斷盡無明煩惱,故具足一切淨戒。法華玄義卷三下(大三三‧七一七下):「唯佛一人具淨戒,餘人皆名污戒者。」
Trên đây là ý nghĩa của từ trong hệ thống Tự điển Phật học online do Cổng Thông tin Phật giáo Việt Nam cung cấp. Các từ khóa khác về Phật học trên hệ thống sẽ được tiếp tục cập nhật.
Cảm ơn bạn đã truy cập Tự điển Phật học online trên trang nhà.
Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm các từ khóa Phật học khác có cùng ký tự tương ứng trên Tự điển Phật học online:
ổ ba ni sát đàm phần ô ba sách ca ô ba sách ca ô ba tam bát na ổ ba tam bát na ô bà tam bát na ổ ba tam bát na ô ba ti ca ô ba tư ca ô ba đà daTuân theo truyền thống Phật giáo, chúng tôi cung cấp tài liệu giáo dục Phật giáo phi lợi nhuận. Khả năng duy trì và mở rộng dự án của chúng tôi hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ của bạn. Nếu thấy tài liệu của chúng tôi hữu ích, hãy cân nhắc quyên góp một lần hoặc hàng tháng.
STK: 117 002 777 568
Ngân hàng Công thương Việt Nam
(Nội dung: Họ tên + tài thí Xiển dương Đạo Pháp)