Thứ tư, 24/04/2019 11:03 (GMT +7)

| Hà Nội 34°C /57%

Tịnh Độ tông
DỮ LIỆU
Từ điển phật học online
Từ điển Phật học được sắp xếp theo thứ tự từ A đến Z
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z

Bạn đang tìm kiếm để hiểu ý nghĩa của từ khóa . Ý nghĩa của từ phương đẳng theo Tự điển Phật học như sau:

có nghĩa là:

1441梵語 vaipulya,巴利語 vedalla 。音譯作毘佛略、毘富羅、鞞佛略、斐肥儸、為頭離。譯為方廣、廣破、廣大、廣博、廣解、廣、無比等。又作大方廣、大方等。九部經之一,十二部經之一。指大乘經典。即廣說廣大甚深之義者。於大乘佛教中,主要作為指大乘經典之用語,後世之小乘三藏(佛教聖典)中並未說及方等;故方等不僅意味其量之廣大,主要乃指在內容上說廣大平等之理趣者。大乘經典之名稱冠以大方等、大方廣等語者,係為與九部經、十二部經之一的方等加以區別。以方等意謂大乘經典,故大乘經典亦稱大乘方等經典。此外,方廣道人之「方廣」,亦為大乘之義。〔北本大般涅槃經卷五、卷十五、大毘婆沙論卷一二六、順正理論卷四十四、大智度論卷三十三、華嚴經疏卷二十四、大乘義章卷一〕(參閱「毘佛略」3849)

Trên đây là ý nghĩa của từ trong hệ thống Tự điển Phật học online do Cổng Thông tin Phật giáo Việt Nam cung cấp. Các từ khóa khác về Phật học trên hệ thống sẽ được tiếp tục cập nhật.

Cảm ơn bạn đã truy cập Tự điển Phật học online trên trang nhà.

Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm các từ khóa Phật học khác có cùng ký tự tương ứng trên Tự điển Phật học online:

Pa-cha-ri-pa Pa-li pabbata padumuttara pali ngữ Pan-ka-ja-pa panga Pāṇini paramartha passi
Tự điển Phật học online được cung cấp bởi Cổng thông tin Phật giáo Việt Nam.
CÙNG NHAU XIỂN DƯƠNG ĐẠO PHẬT

Tuân theo truyền thống Phật giáo, chúng tôi cung cấp tài liệu giáo dục Phật giáo phi lợi nhuận. Khả năng duy trì và mở rộng dự án của chúng tôi hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ của bạn. Nếu thấy tài liệu của chúng tôi hữu ích, hãy cân nhắc quyên góp một lần hoặc hàng tháng.

STK: 117 002 777 568

Ngân hàng Công thương Việt Nam

(Nội dung: Họ tên + tài thí Xiển dương Đạo Pháp)

Cùng Phatgiao.org.vn lan toả Đạo Pháp.