Thứ tư, 24/04/2019 11:03 (GMT +7)

| Hà Nội 34°C /57%

Tịnh Độ tông
DỮ LIỆU
Từ điển phật học online
Từ điển Phật học được sắp xếp theo thứ tự từ A đến Z
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z

Bạn đang tìm kiếm để hiểu ý nghĩa của từ khóa . Ý nghĩa của từ phương đẳng tam muội theo Tự điển Phật học như sau:

có nghĩa là:

1441半行半坐三昧之一。係天台宗智顗大師依大方等陀羅尼經制立之三昧行。三昧,謂專行其法而調直其心。即於閑靜之處莊嚴道場,請二十四尊像,衣鞋等均須清淨,長齋七日,每日三時洗浴,招請熟知內外律者為師,受二十四戒及陀羅尼咒,於初日分三請三寶十佛、方等、父母、十法王子,供養禮拜之後,以赤誠心陳悔罪咎,起誦摩訶袒特陀羅尼,旋繞一百二十匝,一旋一咒,不遲不疾,不高不下。旋咒畢,卻坐思惟,觀實相中道之正空。觀訖,又起而旋咒。旋咒竟,復卻坐思惟。〔摩訶止觀卷二、方等三昧行法〕(參閱「四種三昧」1793)

Trên đây là ý nghĩa của từ trong hệ thống Tự điển Phật học online do Cổng Thông tin Phật giáo Việt Nam cung cấp. Các từ khóa khác về Phật học trên hệ thống sẽ được tiếp tục cập nhật.

Cảm ơn bạn đã truy cập Tự điển Phật học online trên trang nhà.

Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm các từ khóa Phật học khác có cùng ký tự tương ứng trên Tự điển Phật học online:

Pa-cha-ri-pa Pa-li pabbata padumuttara pali ngữ Pan-ka-ja-pa panga Pāṇini paramartha passi
Tự điển Phật học online được cung cấp bởi Cổng thông tin Phật giáo Việt Nam.
CÙNG NHAU XIỂN DƯƠNG ĐẠO PHẬT

Tuân theo truyền thống Phật giáo, chúng tôi cung cấp tài liệu giáo dục Phật giáo phi lợi nhuận. Khả năng duy trì và mở rộng dự án của chúng tôi hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ của bạn. Nếu thấy tài liệu của chúng tôi hữu ích, hãy cân nhắc quyên góp một lần hoặc hàng tháng.

STK: 117 002 777 568

Ngân hàng Công thương Việt Nam

(Nội dung: Họ tên + tài thí Xiển dương Đạo Pháp)

Cùng Phatgiao.org.vn lan toả Đạo Pháp.