Bạn đang tìm kiếm để hiểu ý nghĩa của từ khóa . Ý nghĩa của từ sa ha theo Tự điển Phật học như sau:
có nghĩa là:
4076梵語 sahā。<一>與娑婆同。為堪忍之義,故又譯作忍土。此界之眾生安忍諸煩惱,不肯出離,故稱其土為娑呵。(參閱「娑婆」4077) <二>又譯作駛流。為北本大般涅槃經卷二十五中所舉之藥名。產於雪山,人若見之,得無量壽,無有病苦。〔慧琳音義卷二十六〕
Trên đây là ý nghĩa của từ trong hệ thống Tự điển Phật học online do Cổng Thông tin Phật giáo Việt Nam cung cấp. Các từ khóa khác về Phật học trên hệ thống sẽ được tiếp tục cập nhật.
Cảm ơn bạn đã truy cập Tự điển Phật học online trên trang nhà.
Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm các từ khóa Phật học khác có cùng ký tự tương ứng trên Tự điển Phật học online:
sa sa sa sa sa bà sa bà sa bà sa bà bà sa bà bà sa bà bàTuân theo truyền thống Phật giáo, chúng tôi cung cấp tài liệu giáo dục Phật giáo phi lợi nhuận. Khả năng duy trì và mở rộng dự án của chúng tôi hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ của bạn. Nếu thấy tài liệu của chúng tôi hữu ích, hãy cân nhắc quyên góp một lần hoặc hàng tháng.
STK: 117 002 777 568
Ngân hàng Công thương Việt Nam
(Nội dung: Họ tên + tài thí Xiển dương Đạo Pháp)