Từ điển phật học online
Từ điển Phật học được sắp xếp theo thứ tự từ A đến Z
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z

Bạn đang tìm kiếm để hiểu ý nghĩa của từ khóa . Ý nghĩa của từ tử xuất sơn theo Tự điển Phật học như sau:

có nghĩa là:

2468又作死天山、四手山、死山。指人死後,在冥途中所必經之險山。據地藏十王經所舉,死者於冥途中,初七日之間,須至秦廣王之大殿,途中必經此山,此山險峻,死者經過時,冥府獄卒以鐵棒狠擊,並有其他慘刑,令死者受極大之苦楚,屢次死而復生,後又繼續冥旅,此山長約八百里,險難甚多,故稱死出山。惟此說之出處地藏十王經,或係後人所撰之偽經,且諸經論中亦無「死出山」之說,然此說卻深入日本民間,為日本特有之民間信仰。 關於此說之起源,據推測或由南本大般涅槃經而來,據此經卷二十七載,眾生之生、老、病、死,猶如四大山,從四方而出,欲來危害眾生。因日語四出山之訓讀,「四」與「死」音相通,故有「死出山」之稱,並由「死出」之語而轉指冥途中之險山。

Trên đây là ý nghĩa của từ trong hệ thống Tự điển Phật học online do Cổng Thông tin Phật giáo Việt Nam cung cấp. Các từ khóa khác về Phật học trên hệ thống sẽ được tiếp tục cập nhật.

Cảm ơn bạn đã truy cập Tự điển Phật học online trên trang nhà.

Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm các từ khóa Phật học khác có cùng ký tự tương ứng trên Tự điển Phật học online:

tả tả ta tạ tả ta
Tự điển Phật học online được cung cấp bởi Cổng thông tin Phật giáo Việt Nam.

CÙNG NHAU XIỂN DƯƠNG ĐẠO PHẬT

Tuân theo truyền thống Phật giáo, chúng tôi cung cấp tài liệu giáo dục Phật giáo phi lợi nhuận. Khả năng duy trì và mở rộng dự án của chúng tôi hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ của bạn. Nếu thấy tài liệu của chúng tôi hữu ích, hãy cân nhắc quyên góp một lần hoặc hàng tháng.

STK: 117 002 777 568

Ngân hàng Công thương Việt Nam

(Nội dung: Họ tên + tài thí Xiển dương Đạo Pháp)