Bạn đang tìm kiếm để hiểu ý nghĩa của từ khóa . Ý nghĩa của từ Tỳ-nại-da 毘奈耶 theo Tự điển Phật học như sau:
có nghĩa là:
[ja] ビナヤ binaya ||| Chinese transcription of the Sanskrit/Pali vinaya, which is usually translated into Chinese as 律. The body of texts containing the precepts which serve as a guide for the behavior of Buddhist practitioners. Also transcribed as 毘那耶.
=> Phiên âm chữ Vinaya từ tiếng Sanskrit và Pali, Hán dịch là Luật. Phần kinh văn ghi rõ giới luật, như là chỉ dẫn cho mọi sinh hoạt hằng ngày của tăng sĩ Phật giáo.
Trên đây là ý nghĩa của từ trong hệ thống Tự điển Phật học online do Cổng Thông tin Phật giáo Việt Nam cung cấp. Các từ khóa khác về Phật học trên hệ thống sẽ được tiếp tục cập nhật.
Cảm ơn bạn đã truy cập Tự điển Phật học online trên trang nhà.
Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm các từ khóa Phật học khác có cùng ký tự tương ứng trên Tự điển Phật học online:
tả tà tà tá tả ta tạ tà tả taTuân theo truyền thống Phật giáo, chúng tôi cung cấp tài liệu giáo dục Phật giáo phi lợi nhuận. Khả năng duy trì và mở rộng dự án của chúng tôi hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ của bạn. Nếu thấy tài liệu của chúng tôi hữu ích, hãy cân nhắc quyên góp một lần hoặc hàng tháng.
STK: 117 002 777 568
Ngân hàng Công thương Việt Nam
(Nội dung: Họ tên + tài thí Xiển dương Đạo Pháp)