Bạn đang tìm kiếm để hiểu ý nghĩa của từ khóa . Ý nghĩa của từ xướng thực theo Tự điển Phật học như sau:
có nghĩa là:
4418即唱施食之偈。又稱施食。禪院行粥飯食事時,唱咒願文,稱為唱食。禪苑清規卷一載,粥時唱(卍續一一一‧四四一下):「粥有十利,饒益行人,果報生天,究竟常樂。」齋時則唱:「三德六味,施佛及僧,法界人天,普同供養。」〔敕修百丈清規卷四維那條〕
Trên đây là ý nghĩa của từ trong hệ thống Tự điển Phật học online do Cổng Thông tin Phật giáo Việt Nam cung cấp. Các từ khóa khác về Phật học trên hệ thống sẽ được tiếp tục cập nhật.
Cảm ơn bạn đã truy cập Tự điển Phật học online trên trang nhà.
Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm các từ khóa Phật học khác có cùng ký tự tương ứng trên Tự điển Phật học online:
Xả xả xả xả xã xá xà xá xã xaTuân theo truyền thống Phật giáo, chúng tôi cung cấp tài liệu giáo dục Phật giáo phi lợi nhuận. Khả năng duy trì và mở rộng dự án của chúng tôi hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ của bạn. Nếu thấy tài liệu của chúng tôi hữu ích, hãy cân nhắc quyên góp một lần hoặc hàng tháng.
STK: 117 002 777 568
Ngân hàng Công thương Việt Nam
(Nội dung: Họ tên + tài thí Xiển dương Đạo Pháp)