Trạng thái tâm khởi lên từ thân và thọ

Đây là chủ đề bài giảng của Hòa thượng Thiền sư Myanmar Nhị tạng Sayadaw Thitzana và Thượng tọa Trí Tịnh, trong khóa thiền Minh sát mùa Đông 2024, tại Hoa Kỳ, do Phật tử Thy Lâm (Khánh Huệ Phương) chuyển ngữ từ tiếng Anh. Phatgiao.org.vn giới thiệu cùng quý bạn đọc.

Trạng thái tâm khởi lên từ thân và thọ 1


1. “Yeñca taṃ ubhayaṃ vedayati, upekkhati sāmaññato, yeñca vacanādi.”

Bất kỳ yếu tố nào, bất kỳ phản ứng tâm (cetanā) nào khởi lên do sự thấy, hành giả (yogī) cần phải rõ biết.

“Kāyā ca pajānāti, phoṭṭhabbaṃ ca pajānāti.”

Vị ấy hiểu rõ thân, và vị ấy hiểu rõ đối tượng xúc chạm.

Khi kāya (thân) và vedanā (thọ) tiếp xúc với nhau, hãy quán sát sự tương tác này với chánh niệm (sati). Nhận biết cách các cảm thọ này khởi lên. Hãy cử động thân với sự tỉnh giác và thiết lập sự giao tiếp có chánh niệm. Hãy quán sát những yếu điểm hoặc các pháp bất thiện (akusala dhamma) liên quan đến thân và ghi nhận với chánh niệm tỉnh giác (sampajañña).”

Nếu, trong trường hợp cảm giác dễ chịu vedana (cảm thọ), lobha (tham ái) hoặc pema (ái luyến) phát sinh, hoặc trong trường hợp cảm giác khó chịu, dukkha (đau khổ) hoặc kodha (giận dữ) xuất hiện, tâm phải giữ được sự cân bằng và hòa hợp, không bị xao động hay quá chấp vào các cảm thọ. Sự cân bằng của tâm có thể duy trì qua sati (chánh niệm), bằng cách quan sát rõ ràng cảm thọ mà không bị dính mắc hay chống đối (tham ưu). Bằng cách giữ chánh niệm về cảm thọ khi chúng sinh khởi và qua đi, chúng ta có thể duy trì được sự bình thản, hiểu được tính vô thường và khổ đau của mọi cảm thọ.

2. Vị hành giả cũng cần phải hiểu rằng các cảm xúc và trạng thái tâm lý không có trước khi chúng phát sinh. Những trạng thái tâm lý này không xuất hiện một cách ngẫu nhiên. Giận (dosa) không rơi từ trên trời xuống, và tham ái (lobha) không đến từ bất kỳ đâu ngoài chúng ta. Chúng phát sinh trong tâm của vị hành giả, trong tâm của người tu tập.

Chính vì vậy mà Đức Thế Tôn đã dạy như thế này: Mọi sự vui thích (sukha), tham (lobha), sân hận (dosa), hoặc bất kỳ trạng thái tâm lý (cetasika) nào, nếu không phát sinh, hay không có sự phát sinh, có thể được hiểu thông qua cảm giác vui (sukha) hoặc đau khổ (dukkha). Người hành giả nên hiểu tất cả những hiện tượng này, như Đức Phật đã dạy.

Theo cách này, bất kỳ trạng thái tâm lý nào, như tham (lobha) hay sân (dosa), đều có liên kết với cảm thọ (vedanā). Tất cả những cảm giác này, tất cả những phản ứng tâm lý này, đều phát sinh do sự tiếp xúc (phassa) giữa các giác quan và các đối tượng của chúng. Nếu người hành giả hiểu được quá trình này, họ sẽ nhận ra rõ ràng vai trò mạnh mẽ của chánh niệm (sati) và sự tỉnh giác (sampajañña) trong việc vượt qua các trạng thái tâm lý này.

3. Trong sự thực hành thiền chánh niệm (sati mindfuness), hành giả nên nhận biết các trạng thái tâm và quán sát bất kỳ phiền não (kilesa) nào khởi lên trong tâm, để có thể đoạn trừ chúng. Những phiền não này giống như những ô uế làm nhiễm ô tâm. Sự thực hành chánh niệm ngay lập tức giúp nhổ tận gốc chúng bằng cách phát triển chánh niệm (sati) và tỉnh giác (sampajañña).

Quá trình này giống như cách một vị Tỳ-kheo siêng năng quét dọn tháp thờ. Ngay khi thấy rác rưởi, lá cây và bụi bẩn vương vãi trên mặt đất, vị ấy phải thấy rõ ràng, thu gom và loại bỏ chúng đúng cách. Tương tự, hành giả phải ngay lập tức ghi nhận bất kỳ trạng thái bất thiện nào (akusala dhamma) khi chúng khởi lên, quán sát chúng một cách không tham ái (anupassanā), và buông bỏ chúng. Bằng cách này, chánh niệm loại trừ các phiền não (kilesa) và thanh tịnh tâm (citta visuddhi), giúp hành giả tiến bộ trên con đường giải thoát (vimutti).

4. Các tâm sở (cetasika) được đoạn trừ (pahāna) khi có chánh kiến (sammā-diṭṭhi). Hành giả nên hiểu và ghi nhận rằng chỉ khi chúng ta bắt đầu tiến bước trên con đường tu tập (magga), đó mới là sự giải thoát thật sự (vimutti). Vì vậy, khi chúng ta tiến bộ, chúng ta nên duy trì chánh niệm một cách tinh cần. Bằng cách này, các phiền não (kilesa) đã được đoạn trừ sẽ không quay lại nữa.

5. Cặp thứ sáu là nội xứ và ngoại xứ. Nội xứ là tâm, và ngoại xứ được gọi là đối tượng của tâm. Bây giờ, tôi sẽ giải thích điều này cho các bạn. Người hành giả phải biết tâm trí và nhiều đối tượng mà không thông qua bất kỳ một khái niệm hay ý tưởng nào. Đây là một giải thích rất đơn giản. ‘Mana,’ từ Pāli, có nghĩa là tâm. Tại sao lại gọi là ‘Mana’? ‘Mana’ có nghĩa là để nhận thức, để hiểu, để suy nghĩ. Vì vậy, năng lực suy nghĩ, năng lực hiểu biết, năng lực nhận thức, và năng lực cảm thọ - tâm có những khả năng kỳ diệu.

Trên khắp thế gian này, trong vũ trụ này, toàn thể chúng sinh đều được thúc đẩy bởi sự nổ lực tâm bền vững (citta-viriya) và sức mạnh của tâm (citta-bala). Tâm (mana) này rất mạnh mẽ. Nó có thể biết (ñāṇa), có thể cảm thọ (vedanā), có thể kinh nghiệm (paṭisaṃvedi), có thể suy nghĩ (vitakka), có thể suy xét (vicāra), và có thể được tổ chức với rất nhiều chức năng (kicca). Đó là lý do tại sao nó được gọi là ‘mana.’ ‘Mana’ ám chỉ đối tượng giác quan/sáu trần cảnh (ārammaṇa) - đối tượng của tâm (mano-ārammaṇa).

6. Tâm (mano) không nhận biết giới hạn về khoảng cách hay thời gian; nó có thể du hành qua những khoảng cách rộng lớn và suy tưởng về quá khứ (atīta), hiện tại (paccuppanna) và tương lai (anāgata). Tâm không bị giới hạn bởi bất kỳ ràng buộc nào, đó là lý do vì sao nó được xem là vô cùng mạnh mẽ (mahaggata). Người nào chinh phục được tâm (citta) thì cũng chinh phục được luân hồi (samsāra).

Nếu một hành giả (yogī) có thể điều phục tâm thông qua thiền chánh niệm (sati) và tinh tấn (viriya), vận dụng năng lực của tâm (citta-bala) để tu tập thiền định (samatha) và thiền minh sát tuệ (vipassanā), thì có thể tiến tới sự chứng ngộ chân lý tối thượng là Niết-bàn (nibbāna). Quả thật, sự hành trì này rất kỳ diệu và đó chính là con đường tối thắng (ariya-magga).

7. Vì vậy, hãy xem xét cách mà tâm (mano) vận hành. Khi tâm nắm bắt một đối tượng (ārammaṇa), hoặc khi nó suy nghĩ về điều gì đó thuộc quá khứ (atīta), hiện tại (paccuppanna), hoặc tương lai (anāgata), các tâm sở (cetasika) khác nhau sẽ khởi lên dựa trên đối tượng đó. Quá trình này rất quan trọng trong việc hiểu rõ bản chất của tâm.

Tâm có thể được ví như một con khỉ khéo léo nhưng dối trá (kapicitta), luôn nhảy từ đối tượng này sang đối tượng khác, hoặc như một đứa trẻ tinh nghịch lẻn ra khỏi nhà mà không bị phát hiện. Khi tâm chuyển động, chúng ta phải tỉnh giác (sati), biết rõ ràng (sampajañña) những sự chuyển động đó và các đối tượng mà nó nắm bắt. Tuy nhiên, nếu chúng ta thiếu chánh niệm, tâm sẽ thoát ra như một đứa trẻ vô minh (avijjā), không khôn ngoan và quá nhanh để bắt kịp. Đây là lý do tại sao chánh niệm liên tục (satipaṭṭhāna) là vô cùng cần thiết trong thực hành thiền để chế ngự (saṃvara) và hiểu rõ bản chất của tâm cùng các đối tượng của nó.

Trạng thái tâm khởi lên từ thân và thọ 2
Chánh niệm trên mọi bước đường.

8. Tất cả các phiền não (kilesa) chưa sinh khởi được xem như vắng mặt theo nguyên tắc đoạn diệt (pahāna). Không có phiền não nào tồn tại cho đến khi tâm (mano) bắt đầu suy nghĩ về điều này hay điều kia. Bằng cách hiểu rõ (paññā) điều này, sự tinh cần (appamāda) và sự tỉnh giác (sampajañña) của người quan sát sẽ luôn được duy trì. Người quan sát sẽ ở trong trạng thái cảnh giác tối đa (ārakkha) để chánh niệm (sati) quan sát bất kỳ phiền não nào (kilesa) có thể sinh khởi do hoàn cảnh đang diễn ra.

Thông qua chánh niệm (satipaṭṭhāna) và sự tỉnh giác (sampajañña), các phiền não này có thể được nhận diện và chế ngự một cách hiệu quả.

9. Để thực hành thiền, hành giả cần loại bỏ bất kỳ ô nhiễm (kilesa) nào đã phát sinh thông qua việc chú tâm và ghi nhận với chánh niệm (sati). Đây là một phương pháp khác mà tôi đã đề cập trước đó.

Trong khi thiền, khi hành giả bắt đầu trải nghiệm cảm giác (vedanā) trong cơ thể, họ cần ghi nhận cơn đau (dukkha) và các trạng thái tâm (cetasika) phát sinh từ cảm giác đó. Bằng cách này, sẽ không có cơ hội cho những ô uế phiền não (kilesa) khác phát sinh.

10. Hành giả liên tục duy trì cảm thọ (vedanā) như một người giữ nhà, đóng cửa lại, không để cho chó hoang, ruồi muỗi vào, và đảm bảo rằng ngôi nhà luôn an toàn khỏi những thứ nguy hiểm hoặc có hại, v.v.

Tương tự như vậy, thân thể (kāya) giống như một ngôi nhà. Qua phép so sánh này, bạn sẽ hiểu được cách quản lý tâm (citta) đóng vai trò trong việc quản lý niềm tin (saddhā), mà không để mất đi qua việc bị nhiễm ô, phiền não (kilesa). Miễn là hành giả luôn tỉnh giác và duy trì chánh niệm (sati), thì tâm của họ sẽ được bảo vệ, và không có phiền não nào có thể len lỏi vào. Đây là một ví dụ đơn giản để bạn thực hành.

Trong phần Āyatana Pabba (phần các căn/trụ xứ), Đức Phật đã khéo léo dạy các hành giả cách để họ có thể quản lý các nội xứ và ngoại xứ qua việc thực hành chánh niệm liên tục. Với sự thực hành chánh niệm tỉnh giác, các hành giả sẽ từ từ làm thanh tịnh tâm của mình, và khi tâm trở nên thanh tịnh và rõ ràng hơn, nó sẽ trở nên an lạc (santi) và tập trung (samādhi). Đây là cách giải thích trong phần pháp quán 12 xứ - Āyatana Pabba làm sáng tỏ con đường cho các hành giả.

11. Có nhiều chỗ trong kinh điển và bài thuyết pháp, đôi khi Đức Phật sử dụng thuật ngữ Indriya-saṃvara. Indriya có nghĩa là các giác quan hay các căn, và saṃvara có nghĩa là sự chế ngự hay thu thúc. Sự chế ngự ở đây ám chỉ việc kiểm soát hoặc phòng hộ các căn.

Trong Mahā-sīla Sutta (Kinh Đại Giới) thuộc Tăng Chi Bộ Kinh, Đức Phật giải thích cách mà sáu nội xứ và sáu ngoại xứ (āyatana) phối hợp với nhau để tạo ra các tâm hành sanh khởi, bao gồm các trạng thái tâm lý thiện và bất thiện.

Lời dạy của Đức Phật không đơn thuần chỉ dựa trên trí nhớ hay trí tưởng tượng. Chúng rất hợp lý và thực tế, và người ta có thể hiểu rõ trí tuệ sâu sắc của Đức Phật tuyệt vời như thế nào. Ngài đã chỉ dạy sự hiểu biết về tâm thông qua việc tu tập chánh niệm (sati) và ứng dụng khéo léo con đường cao quý, bao gồm cả sự phát triển của bồ đề tâm. Càng tuân theo lời dạy của Đức Phật, chúng ta càng hiểu rõ hơn ý nghĩa và tầm quan trọng của chúng.

12. Bây giờ, tôi sẽ kết thúc phần quán 12 xứ. Quý vị lưu ý rằng tâm của hành giả tu thiền giống như phần óc chẩm (phần sau của đầu, đặc biệt là khu vực phía dưới của hộp sọ, gần gáy, ám chỉ phần rất quan trọng). Không phải bản thân hành giả, mà là tâm của vị hành giả giống như phần óc chẩm, giữ gìn và ngăn chặn tất cả những kẻ xâm nhập vào tâm một cách vững vàng và an toàn, ngăn chặn mọi sự nguy hại. Những cơn đau bên ngoài có thể phát sinh, như ruồi, muỗi và những điều nguy hiểm. Khi quý vị hiểu rõ ví dụ ẩn dụ này về sự khổ đau, quý vị sẽ dễ dàng vượt qua từng bước một.

Nguyện quý vị có thể thực hành thiền sati (chánh niệm) một cách bình an và tiến bộ. Nguyện quý vị đạt được sự bình an lâu dài và sự an tĩnh trong tâm. Nguyện quý vị có thể vượt qua mọi hoàn cảnh khó khăn mà không cảm thấy đau đớn, không cảm thấy khổ sở.

Tóm tắt nội dung bài pháp:

Trong bài pháp này, Đức Phật nhấn mạnh tầm quan trọng của chánh niệm (sati) trong việc quản lý tâm và các cảm giác (vedanā). Hành giả cần quán sát rõ ràng các cảm thọ (vedanā) khi chúng phát sinh, bao gồm cảm giác dễ chịu, khó chịu và trung tính, và duy trì tâm trạng cân bằng và hòa hợp khi chúng xuất hiện.

Các phản ứng tâm lý như tham (lobha), giận (dosa) cần được nhận thức và chế ngự để không bị rơi vào trạng thái quá bám chấp vào cảm giác. Bằng cách thực hành chánh niệm và tỉnh giác (sampajañña), hành giả có thể nhận ra sự vô thường và khổ đau của cảm thọ và phát triển sự thanh tịnh tâm (citta visuddhi), giúp đi đến Giải thoát (vimutti).

Đức Phật dạy rằng các tâm sở (cetasika) như tham, giận, và các trạng thái tâm lý khác không sinh khởi một cách ngẫu nhiên, mà do sự tiếp xúc của giác quan và đối tượng. Hành giả phải hiểu rõ về quá trình này và sử dụng chánh niệm để vượt qua các phiền não. Việc duy trì chánh niệm liên tục giống như một vị Tỳ-kheo luôn quét dọn để loại bỏ mọi ô uế khỏi tâm, dẫn đến việc thanh tịnh tâm và hướng đến giải thoát Niết-Bàn.

Tâm giống như một ngôi nhà, và hành giả cần bảo vệ tâm khỏi mọi ô uế và phiền não như bảo vệ ngôi nhà khỏi rác rưởi, giữ gìn tâm bằng chánh niệm. Hành giả cũng cần nhận thức về mối liên hệ giữa sáu nội xứ và sáu ngoại xứ (Āyatana) – hay còn gọi là sáu căn khi tiếp xúc với sáu trần, và dùng chánh niệm để quản lý, điều phục chúng. Từ đó, hành giả có thể tiến tới sự an lạc, định tâm (samādhi) và trí tuệ (paññā).

gg follow

CÙNG NHAU XIỂN DƯƠNG ĐẠO PHẬT

Tuân theo truyền thống Phật giáo, chúng tôi cung cấp tài liệu giáo dục Phật giáo phi lợi nhuận. Khả năng duy trì và mở rộng dự án của chúng tôi hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ của bạn. Nếu thấy tài liệu của chúng tôi hữu ích, hãy cân nhắc quyên góp một lần hoặc hàng tháng.

STK: 117 002 777 568

Ngân hàng Công thương Việt Nam

(Nội dung: Họ tên + tài thí Xiển dương Đạo Pháp)

Tháp thoáng lời Kinh: Đà-la-ni

Phật giáo thường thức 15:07 19/11/2025

Thế Tôn! Nếu có thiện nam tử, thiện nữ nhơn hay thọ trì được kinh Pháp Hoa này, hoặc đọc tụng thông lẹ, hoặc biên chép quyển kinh, đặng bao nhiêu phước đức?”. Dược Vương từ chỗ ngồi đứng dậy lên tiếng thưa hỏi... Phật trả lời: “Nếu có thiện nam tử, thiện nữ nhơn ở nơi kinh này có thể thọ trì nhẫn đến một bài kệ bốn câu đọc tụng giải nghĩa, đúng như lời mà tu hành thời công đức rất nhiều”.

12 lời nguyện của Phật Dược Sư

Phật giáo thường thức 12:29 19/11/2025

Phật Dược Sư vì chúng sanh hiện đời cầu an lạc, còn Phật A Di Đà lại tiếp bước chúng sanh vãng sanh về Cực Lạc. Tuy nhiên dù là vãng sanh Tây phương hay tu tập pháp môn gì, đều phải có thân tâm mạnh khỏe mới có thể thực hành tu trì Phật pháp.

Khi nào lòng từ thật sự là vô lượng tâm?

Phật giáo thường thức 12:24 19/11/2025

òng từ là sự trao ra không trông đợi hồi đáp. Còn trông đợi phản ứng của cuộc đời thì lòng từ của ta chưa thật sự là vô lượng tâm.

Hạnh nguyện và năng lực gia trì của đức Phật Dược Sư

Phật giáo thường thức 10:50 19/11/2025

Hôm nay, nhân ngày kỷ niệm vía đức Phật Dược Sư Lưu Ly Quang Như Lai, chúng tôi xin nói về mười hai hạnh nguyện của Ngài. Đức Phật Dược Sư còn có tên là Đại Y Vương Phật, Ngài là vị giáo chủ cõi Tịnh Lưu Ly ở phương Đông.

Xem thêm