Bạn đang tìm kiếm để hiểu ý nghĩa của từ khóa . Ý nghĩa của từ Muraji theo Tự điển Phật học như sau:
có nghĩa là:
(連, Liên): một trong những dòng họ xưa nhất của Nhật, vào thời đại triều đình Đại Hòa (大和, Yamato), phần lớn các họ Shinbetsu (神別, Thần Biệt, dòng họ xem mình là con cháu của Thần) đều xưng như vậy. Các vị hào tộc có thế lực rất nhiều, có thể sánh ngang hàng với quan triều, nên hai họ Đại Bạn Muraji (大伴連) và Vật Bộ Muraji (物部連) thì được giao cho làm Ōmuraji (大連) và đảm đương việc triều chính.
Trên đây là ý nghĩa của từ trong hệ thống Tự điển Phật học online do Cổng Thông tin Phật giáo Việt Nam cung cấp. Các từ khóa khác về Phật học trên hệ thống sẽ được tiếp tục cập nhật.
Cảm ơn bạn đã truy cập Tự điển Phật học online trên trang nhà.
Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm các từ khóa Phật học khác có cùng ký tự tương ứng trên Tự điển Phật học online:
Ma-nô-sa 末奴沙 má ma ma mã mả ma mã ma maTuân theo truyền thống Phật giáo, chúng tôi cung cấp tài liệu giáo dục Phật giáo phi lợi nhuận. Khả năng duy trì và mở rộng dự án của chúng tôi hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ của bạn. Nếu thấy tài liệu của chúng tôi hữu ích, hãy cân nhắc quyên góp một lần hoặc hàng tháng.
STK: 117 002 777 568
Ngân hàng Công thương Việt Nam
(Nội dung: Họ tên + tài thí Xiển dương Đạo Pháp)