Thứ tư, 24/04/2019 11:03 (GMT +7)

| Hà Nội 34°C /57%

Tịnh Độ tông
DỮ LIỆU
Từ điển phật học online
Từ điển Phật học được sắp xếp theo thứ tự từ A đến Z
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z

Bạn đang tìm kiếm để hiểu ý nghĩa của từ khóa . Ý nghĩa của từ nuy tạng theo Tự điển Phật học như sau:

có nghĩa là:

4052指日本江戶(東京)寬永寺以活字版印行之大藏經。乃由天海僧正發願完成者,於寬永十四年(1637)至慶安元年(1648),印行六六五函六三二三卷。文錄征韓之役,活字版印刷由朝鮮傳入日本,故慶長、元和、寬永之際以活字版印行之書籍甚多,大藏經亦為其中之一,因其量多,非一般書籍所堪比擬。相傳以京都花園之法金剛院所藏宋版為底本,然文字訛誤甚多。天和三年(1683)所刊之明藏目錄即以此為本,就函號之異同加以註記。黃檗版大藏經開刻之緣起中,謂日本未曾印行大藏經,應屬謬誤之說。京都本派本願寺、本圀寺均藏有本藏之完本。

Trên đây là ý nghĩa của từ trong hệ thống Tự điển Phật học online do Cổng Thông tin Phật giáo Việt Nam cung cấp. Các từ khóa khác về Phật học trên hệ thống sẽ được tiếp tục cập nhật.

Cảm ơn bạn đã truy cập Tự điển Phật học online trên trang nhà.

Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm các từ khóa Phật học khác có cùng ký tự tương ứng trên Tự điển Phật học online:

na na na na a lại da mạn đà la na bà ma li na bà ma lợi na bà ma lợi na da na da
Tự điển Phật học online được cung cấp bởi Cổng thông tin Phật giáo Việt Nam.
CÙNG NHAU XIỂN DƯƠNG ĐẠO PHẬT

Tuân theo truyền thống Phật giáo, chúng tôi cung cấp tài liệu giáo dục Phật giáo phi lợi nhuận. Khả năng duy trì và mở rộng dự án của chúng tôi hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ của bạn. Nếu thấy tài liệu của chúng tôi hữu ích, hãy cân nhắc quyên góp một lần hoặc hàng tháng.

STK: 117 002 777 568

Ngân hàng Công thương Việt Nam

(Nội dung: Họ tên + tài thí Xiển dương Đạo Pháp)

Cùng Phatgiao.org.vn lan toả Đạo Pháp.