Từ điển phật học online
Từ điển Phật học được sắp xếp theo thứ tự từ A đến Z
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z

Bạn đang tìm kiếm để hiểu ý nghĩa của từ khóa . Ý nghĩa của từ Quy linh theo Tự điển Phật học như sau:

có nghĩa là:

(龜齡): tuổi rùa. Rùa là loại động vật có tuổi thọ rất lâu, cho nên để ví cho người có tuổi thọ, người ta thường dùng từ quy linh. Hạc là loài chim sống thành đàn, có số lượng rất nhiều không thể đếm được; vì vậy có từ hạc toán (鶴算). Cụm từ “quy linh hạc toán (龜齡鶴算)” này thường được dùng chung để dụ cho người trường thọ cũng như để chúc thọ, đồng nghĩa với quy niên hạc thọ (龜年鶴壽). Nó vốn xuất xứ từ bài từ Thủy Điệu Ca Đầu (水調歌頭, phần Vi Trịnh Tử Lễ Đề Hình Thọ [爲鄭子禮提刑壽]) của Ninh Hầu Trí (甯侯寘): “Tọa hưởng quy linh hạc toán, ổn bội kim ngư ngọc đới, thường cận giả hoàng bào (坐享龜齡鶴算、穩佩金魚玉帶、常近赭黃袍, ngồi hưởng tuổi thọ lâu dài, đeo mãi cá vàng dây ngọc, thường gần áo hoàng bào đỏ)”; cũng như từ bài thơ Du Tiên Thi (遊仙詩) của Quách Cảnh Thuần (郭景純) nhà Tấn: “Tá vấn phù du bối, ninh tri quy hạc niên (借問蜉蝣輩、寧知龜鶴年, mượn hỏi hàng nhện nước, mới biết tuổi sống lâu).”

Trên đây là ý nghĩa của từ trong hệ thống Tự điển Phật học online do Cổng Thông tin Phật giáo Việt Nam cung cấp. Các từ khóa khác về Phật học trên hệ thống sẽ được tiếp tục cập nhật.

Cảm ơn bạn đã truy cập Tự điển Phật học online trên trang nhà.

Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm các từ khóa Phật học khác có cùng ký tự tương ứng trên Tự điển Phật học online:

Quả quá quả quả quá qua quả quả quả quá ác
Tự điển Phật học online được cung cấp bởi Cổng thông tin Phật giáo Việt Nam.

CÙNG NHAU XIỂN DƯƠNG ĐẠO PHẬT

Tuân theo truyền thống Phật giáo, chúng tôi cung cấp tài liệu giáo dục Phật giáo phi lợi nhuận. Khả năng duy trì và mở rộng dự án của chúng tôi hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ của bạn. Nếu thấy tài liệu của chúng tôi hữu ích, hãy cân nhắc quyên góp một lần hoặc hàng tháng.

STK: 117 002 777 568

Ngân hàng Công thương Việt Nam

(Nội dung: Họ tên + tài thí Xiển dương Đạo Pháp)