
Bạn đang tìm kiếm để hiểu ý nghĩa của từ khóa . Ý nghĩa của từ sa già đà theo Tự điển Phật học như sau:
có nghĩa là:
4076梵名 Svāgata,巴利名 Sāgata。又作修伽陀。意譯為善來。為佛陀弟子之一。初生之時,容貌可愛,儀表莊嚴,其父見之,內心歡喜,乃言善來,因以為名。其後證得聲聞果,具火界神通。〔有部毘奈耶卷四十二飲酒學處〕
Trên đây là ý nghĩa của từ trong hệ thống Tự điển Phật học online do Cổng Thông tin Phật giáo Việt Nam cung cấp. Các từ khóa khác về Phật học trên hệ thống sẽ được tiếp tục cập nhật.
Cảm ơn bạn đã truy cập Tự điển Phật học online trên trang nhà.
Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm các từ khóa Phật học khác có cùng ký tự tương ứng trên Tự điển Phật học online:
sa sa sa sa sa bà sa bà sa bà sa bà bà sa bà bà sa bà bà