Bạn đang tìm kiếm để hiểu ý nghĩa của từ khóa . Ý nghĩa của từ sa kế theo Tự điển Phật học như sau:
có nghĩa là:
4774以莎草結髻,原為古代印度奴僕之風習。於密教中,不動明王為如來之侍者,住於奴僕之三昧,故頭髮作七結之莎髻,「七」表七菩提分,「莎髻」別表如來侍者之身分;末結為一辮髮,左垂,表悲念下惡極苦惱之眾生。〔底哩三昧經卷上、大日經疏卷五〕
Trên đây là ý nghĩa của từ trong hệ thống Tự điển Phật học online do Cổng Thông tin Phật giáo Việt Nam cung cấp. Các từ khóa khác về Phật học trên hệ thống sẽ được tiếp tục cập nhật.
Cảm ơn bạn đã truy cập Tự điển Phật học online trên trang nhà.
Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm các từ khóa Phật học khác có cùng ký tự tương ứng trên Tự điển Phật học online:
sa bà ha sa bà ha sa bà thế giới sa bà tức tịch quang sa bà tức tịch quang sa bố long sa ca bà la sơn sa ca bà la sơn sa chỉ đa thành sa chỉ đa thànhTuân theo truyền thống Phật giáo, chúng tôi cung cấp tài liệu giáo dục Phật giáo phi lợi nhuận. Khả năng duy trì và mở rộng dự án của chúng tôi hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ của bạn. Nếu thấy tài liệu của chúng tôi hữu ích, hãy cân nhắc quyên góp một lần hoặc hàng tháng.
STK: 117 002 777 568
Ngân hàng Công thương Việt Nam
(Nội dung: Họ tên + tài thí Xiển dương Đạo Pháp)