Bạn đang tìm kiếm để hiểu ý nghĩa của từ khóa . Ý nghĩa của từ Thần Xã theo Tự điển Phật học như sau:
có nghĩa là:
(神社, Jinja): cơ quan tế tự được thiết lập trên cơ sở tín ngưỡng của Thần Đạo; thường làm bằng gỗ. Cơ sở này khác với lễ bái đường, nơi thuyết pháp, truyền đạo của Giáo Hội Thiên Chúa Giáo và các tự viện Phật Giáo. Về nguồn gốc, Thần Xã vốn là tế đàn gọi là Thần Li (神籬, Himorogi), được thiết lập tạm thời vào những lúc tế cúng, tiến hành ở các vùng đất cấm địa (tục gọi là Thần Thể Sơn [神体山])—Bàn Tọa (磐座, Iwakura), nơi trú ngụ của chư vị Thần. Nguyên lai, Thần Xã cũng giống như Ngự Nhạc (御嶽, Utaki) ở Xung Thằng (沖繩, Okinawa). Đối với các đền thờ Thần Xã kế tục từ thời Cổ Đại đến nay, vẫn có Thần Xã không có điện thờ chính. Đó là các đền thờ kiến lập Bái Điện (拜殿) ngay trước nơi Bàn Tọa, vùng đất cấm túc, núi rừng hay hoang đảo; tỷ dụ như trường hợp Đại Thần Thần Xã (大神神社), Thạch Thượng Thần Cung (石上神宮), Tông Tượng Đại Xã (宗像大社), v.v.; hay nơi hoàn toàn không có điện thờ như Phi Lang Thần Xã (飛瀧神社). Tín ngưỡng cho rằng Thần thường ngự nơi điện thờ vốn hình thành từ khi kiến thiết Xã Điện (社殿, điện thờ của Thần Xã). Trong quá trình kiến thiết, cũng có ảnh hưởng của các tự viện Phật Giáo. Những ngôi đền thờ Thần Xã cổ xưa thì do một nhân duyên nào đó, người ta thiết lập nên Xã Điện ở nơi gần với ngự thần thể; tỷ dụ như Việt Mộc Nham Thần Xã (越木岩神社). Mặt khác, trường hợp khi cần phải có ngôi đền thờ Thần Xã mới, khi thôn làng hình thành, người ta tạo dựng ngôi đền ở nơi thích hợp để tôn thờ các Phân Linh (分靈), Thị Thần (氏神). Cho nên, cũng có nhiều phương pháp chọn lựa vị trí để tôn tạo Thần Xã. Tỷ dụ, theo nhân duyên mà chọn lựa, như trường hợp nơi phát xuất đầu tiên của một dòng tộc, như Thái Tể Phủ (太宰府, Dazaifu), nơi đầu nguồn của dòng họ Quản (菅); hay chọn nơi thanh tịnh (kỵ ô uế), như vùng đất xây dựng Minh Trị Thần Cung (明治神宮); hoặc chọn nơi tham bái dễ dàng, thuận tiện, như trường hợp Nhị Hoang Sơn Thần Xã (二荒山神社) vốn tọa lạc trên đỉnh núi, nhưng lại có Xã Điện ở nơi khác để tiện tham bái hơn. Tùy theo từng vị trí, Xã Điện có thể ở trên biển, đỉnh núi, hay thậm chí vào thời hiện đại này, ngay trên nóc tòa nhà cao tầng vẫn có. Với nghĩa rộng, tại tư gia vẫn có thiết Thần Bằng (神棚), hình thức đền thờ thu nhỏ. Về kiến trúc, hầu hết các đền thờ Thần Xã đều có quần thể kiến trúc chung nhất, gồm: Điểu Cư (鳥居, Torii, cổng chính màu đỏ dẫn vào đền thờ), Tham Đạo (參道, Sandau, Sandō), Đăng Lung (燈籠, Tōrō, đèn lồng bằng đá), Bạch Khuyển (狛犬, Komainu), Thủ Thủy Xá (手水舍, Teuzuya, nơi rửa tay trước khi vào tham bái), Bái Điện (拜殿, Haiden, thường an trí trước điện thờ chính), Tệ Điện (幣殿, Heiden, nơi có đặt thùng đựng tiền cúng dường công đức, gọi là Tái Tiền Sương [賽錢箱], có trường hợp được nhất thể hóa với Bái Điện và Bổn Điện), Bổn Điện (本殿, điện thờ chính, nơi Thần trấn tọa), Thần Lạc Điện (神樂殿, Kaguraden), Vũ Điện (舞殿, Mahidono, Midono), Hội Mã Điện (繪馬殿, Emaden), Sự Vụ Sở (事務所, Jimusho, văn phòng làm việc điều hành), Nạp Trát Sở (納札所, Nōsatsusho, nơi thâu nạp các thẻ bài cầu nguyện hay thẻ bùa cũ), v.v.
Trên đây là ý nghĩa của từ trong hệ thống Tự điển Phật học online do Cổng Thông tin Phật giáo Việt Nam cung cấp. Các từ khóa khác về Phật học trên hệ thống sẽ được tiếp tục cập nhật.
Cảm ơn bạn đã truy cập Tự điển Phật học online trên trang nhà.
Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm các từ khóa Phật học khác có cùng ký tự tương ứng trên Tự điển Phật học online:
tả tà tà tá tả ta tạ tà tả taTuân theo truyền thống Phật giáo, chúng tôi cung cấp tài liệu giáo dục Phật giáo phi lợi nhuận. Khả năng duy trì và mở rộng dự án của chúng tôi hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ của bạn. Nếu thấy tài liệu của chúng tôi hữu ích, hãy cân nhắc quyên góp một lần hoặc hàng tháng.
STK: 117 002 777 568
Ngân hàng Công thương Việt Nam
(Nội dung: Họ tên + tài thí Xiển dương Đạo Pháp)