Từ điển phật học online
Từ điển Phật học được sắp xếp theo thứ tự từ A đến Z
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z

Bạn đang tìm kiếm để hiểu ý nghĩa của từ khóa . Ý nghĩa của từ Thiên Cung theo Tự điển Phật học như sau:

có nghĩa là:

(s: deva-pura, 天宮): âm dịch là Nê Phược Bổ La (泥縛補羅), là cung điện của trời cư trú, hay chỉ cung điện của Trời Đế Thích (帝釋天). Từ đó, nó có nghĩa là trời, trời xanh. Như trong Đại Phương Quảng Viên Giác Tu Đa La Liễu Nghĩa Kinh (大方廣圓覺修多羅了義經, Taishō No. 842) có đoạn rằng: “Chúng sanh quốc độ, đồng nhất pháp tánh, Địa Ngục Thiên Cung, giai vi Tịnh Độ, hữu tánh vô tánh, tề thành Phật đạo (眾生國土、同一法性、地獄天宮、皆爲淨土、有性無性、齊成佛道, chúng sanh quốc độ, cùng một pháp tánh, Địa Ngục Thiên Cung, đều là Tịnh Độ, có tánh không tánh, đều thành Phật đạo).” Hay trong Phật Thuyết Thiện Sanh Tử Kinh (佛說善生子經, Taishō No. 17) cũng có câu: “Dữ thân chúng tòa an, như Thích xử Thiên Cung (與親眾座安、如釋處天宮, cùng chúng thân ngồi yên, như trời ngự Thiên Cung).”

Trên đây là ý nghĩa của từ trong hệ thống Tự điển Phật học online do Cổng Thông tin Phật giáo Việt Nam cung cấp. Các từ khóa khác về Phật học trên hệ thống sẽ được tiếp tục cập nhật.

Cảm ơn bạn đã truy cập Tự điển Phật học online trên trang nhà.

Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm các từ khóa Phật học khác có cùng ký tự tương ứng trên Tự điển Phật học online:

tả tả ta tạ tả ta
Tự điển Phật học online được cung cấp bởi Cổng thông tin Phật giáo Việt Nam.

CÙNG NHAU XIỂN DƯƠNG ĐẠO PHẬT

Tuân theo truyền thống Phật giáo, chúng tôi cung cấp tài liệu giáo dục Phật giáo phi lợi nhuận. Khả năng duy trì và mở rộng dự án của chúng tôi hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ của bạn. Nếu thấy tài liệu của chúng tôi hữu ích, hãy cân nhắc quyên góp một lần hoặc hàng tháng.

STK: 117 002 777 568

Ngân hàng Công thương Việt Nam

(Nội dung: Họ tên + tài thí Xiển dương Đạo Pháp)