Từ điển phật học online
Từ điển Phật học được sắp xếp theo thứ tự từ A đến Z
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z

Bạn đang tìm kiếm để hiểu ý nghĩa của từ khóa . Ý nghĩa của từ tô thức theo Tự điển Phật học như sau:

có nghĩa là:

6787請參閱 蘇悉地經(1036~1101)北宋四川眉山人。字子瞻,自號東坡。為唐宋八大家之一。工詩詞,並擅書畫。開詞中豪放之一派,詩文氣勢雄渾,想像豐富,善用誇張手法,水調歌頭、念奴嬌諸詞,廣為後人傳誦。書法擅長行、楷,用筆豐腴跌宕,有天真爛漫之趣。雖以文人、詩人著稱,但除儒學外,亦親炙佛教,其詩作常涉及佛法,主張禪淨兼修。熙寧年間(1068~1077),在汴京作大閣以安置四菩薩像,寫法華經。於天竺寺慧辨示寂之際,作三詩追悼。元豐三年(1080),訪江州東林禪院常總禪師,於對談中有悟,遂贈詩偈一首(卍續一三七‧一五九下):「溪聲便是廣長舌,山色豈非清淨身;夜來八萬四千偈,他日如何舉似人?」吐露其悟境,至今仍膾炙人口。遺作有東坡全集一一五卷、東坡易傳九卷、東坡書傳十三卷、東坡志林五卷、東坡詞一卷等。〔佛祖統紀卷四十六、嘉泰普燈錄卷二十三、亡兄子瞻端明墓誌銘(欒城後集卷二十二),東坡先生年譜(東坡七集卷首)、宋史卷三三八〕

Trên đây là ý nghĩa của từ trong hệ thống Tự điển Phật học online do Cổng Thông tin Phật giáo Việt Nam cung cấp. Các từ khóa khác về Phật học trên hệ thống sẽ được tiếp tục cập nhật.

Cảm ơn bạn đã truy cập Tự điển Phật học online trên trang nhà.

Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm các từ khóa Phật học khác có cùng ký tự tương ứng trên Tự điển Phật học online:

tả tả ta tạ tả ta
Tự điển Phật học online được cung cấp bởi Cổng thông tin Phật giáo Việt Nam.

CÙNG NHAU XIỂN DƯƠNG ĐẠO PHẬT

Tuân theo truyền thống Phật giáo, chúng tôi cung cấp tài liệu giáo dục Phật giáo phi lợi nhuận. Khả năng duy trì và mở rộng dự án của chúng tôi hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ của bạn. Nếu thấy tài liệu của chúng tôi hữu ích, hãy cân nhắc quyên góp một lần hoặc hàng tháng.

STK: 117 002 777 568

Ngân hàng Công thương Việt Nam

(Nội dung: Họ tên + tài thí Xiển dương Đạo Pháp)