Từ điển phật học online
Từ điển Phật học được sắp xếp theo thứ tự từ A đến Z
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z

Bạn đang tìm kiếm để hiểu ý nghĩa của từ khóa . Ý nghĩa của từ trù tử theo Tự điển Phật học như sau:

có nghĩa là:

5984又作佛龕、豆子。即安置佛像或經卷之器具。呈箱形,上爲屋頂狀,下則設須彌座,前面並有左右對開之門戶,有塗漆或貼金箔等多種。古代亦用於容納書籍及文房用具。據廣弘明集卷十六載,南朝梁簡文帝時,即有將十尊、五聖安置於一廚,或將大士、如來共藏於一櫃之制。於日本,以玉蟲廚子、橘夫人念持佛廚子等爲最著名者。又安置於廚中之佛像,即稱爲廚子佛。〔和漢三才圖繪卷十九〕(參閱「龕」6910)

Trên đây là ý nghĩa của từ trong hệ thống Tự điển Phật học online do Cổng Thông tin Phật giáo Việt Nam cung cấp. Các từ khóa khác về Phật học trên hệ thống sẽ được tiếp tục cập nhật.

Cảm ơn bạn đã truy cập Tự điển Phật học online trên trang nhà.

Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm các từ khóa Phật học khác có cùng ký tự tương ứng trên Tự điển Phật học online:

tả tả ta tạ tả ta
Tự điển Phật học online được cung cấp bởi Cổng thông tin Phật giáo Việt Nam.

CÙNG NHAU XIỂN DƯƠNG ĐẠO PHẬT

Tuân theo truyền thống Phật giáo, chúng tôi cung cấp tài liệu giáo dục Phật giáo phi lợi nhuận. Khả năng duy trì và mở rộng dự án của chúng tôi hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ của bạn. Nếu thấy tài liệu của chúng tôi hữu ích, hãy cân nhắc quyên góp một lần hoặc hàng tháng.

STK: 117 002 777 568

Ngân hàng Công thương Việt Nam

(Nội dung: Họ tên + tài thí Xiển dương Đạo Pháp)