Bạn đang tìm kiếm để hiểu ý nghĩa của từ khóa . Ý nghĩa của từ tứ bất sinh theo Tự điển Phật học như sau:
có nghĩa là:
1660乃龍樹於中觀論中所立四種不生之句,以彰顯「諸法無生」之義。一般之見解,多謂一切諸法之生,不外於自生、他生、共生與無因生四種,龍樹乃立此四句以破斥之。即:(一)不自生,謂一切萬法不以自己為因而生成。(二)不他生,謂一切萬法不以他因而生成。(三)不共生,謂一切萬法不以自他為共因而生成。(四)不無因生,謂一切萬法不以無因而生成。中觀論卷一之偈(大三○‧二中):「諸法不自生,亦不從他生;不共不無因,是故知無生。」〔中觀論疏卷五、大乘中觀釋論卷一〕
Trên đây là ý nghĩa của từ trong hệ thống Tự điển Phật học online do Cổng Thông tin Phật giáo Việt Nam cung cấp. Các từ khóa khác về Phật học trên hệ thống sẽ được tiếp tục cập nhật.
Cảm ơn bạn đã truy cập Tự điển Phật học online trên trang nhà.
Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm các từ khóa Phật học khác có cùng ký tự tương ứng trên Tự điển Phật học online:
tả tà tà tá tả ta tạ tà tả taTuân theo truyền thống Phật giáo, chúng tôi cung cấp tài liệu giáo dục Phật giáo phi lợi nhuận. Khả năng duy trì và mở rộng dự án của chúng tôi hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ của bạn. Nếu thấy tài liệu của chúng tôi hữu ích, hãy cân nhắc quyên góp một lần hoặc hàng tháng.
STK: 117 002 777 568
Ngân hàng Công thương Việt Nam
(Nội dung: Họ tên + tài thí Xiển dương Đạo Pháp)