Bạn đang tìm kiếm để hiểu ý nghĩa của từ khóa . Ý nghĩa của từ tự đoạ lạc theo Tự điển Phật học như sau:
có nghĩa là:
2535謂志操不堅,憍慢放縱,欲求利養,而自任墮落。德光太子經列舉菩薩有四種自任墮落之事,即:(一)憍慢而不恭敬。(二)作無反復,習於諛諂。(三)求供養貪利。(四)佞諂邪行,求於供養。又法律三昧經亦記載佛答阿難有關四種墮落之事,即:(一)為學不知善權方便,輕慢師友;心不專一,意念不定。(二)學不精進,無有道力,僅知貪圖虛名令譽,渴望他人敬重厚待。(三)對於有關事師之事宜,不念勤苦,一味虛飾貢高,無有至心。(四)好學外道邪說異術,甚至以之與佛陀所宣說之義理教說相提並論,妄言邪說與聖道等同無別。
Trên đây là ý nghĩa của từ trong hệ thống Tự điển Phật học online do Cổng Thông tin Phật giáo Việt Nam cung cấp. Các từ khóa khác về Phật học trên hệ thống sẽ được tiếp tục cập nhật.
Cảm ơn bạn đã truy cập Tự điển Phật học online trên trang nhà.
Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm các từ khóa Phật học khác có cùng ký tự tương ứng trên Tự điển Phật học online:
tả tà tà tá tả ta tạ tà tả taTuân theo truyền thống Phật giáo, chúng tôi cung cấp tài liệu giáo dục Phật giáo phi lợi nhuận. Khả năng duy trì và mở rộng dự án của chúng tôi hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ của bạn. Nếu thấy tài liệu của chúng tôi hữu ích, hãy cân nhắc quyên góp một lần hoặc hàng tháng.
STK: 117 002 777 568
Ngân hàng Công thương Việt Nam
(Nội dung: Họ tên + tài thí Xiển dương Đạo Pháp)