Bạn đang tìm kiếm để hiểu ý nghĩa của từ khóa . Ý nghĩa của từ Tục Đăng Lục theo Tự điển Phật học như sau:
có nghĩa là:
(續開古尊宿語要, Zokukaikosonshukugoyō): 6 quyển, do Hối Thất Sư Minh (晦室師明) biên soạn, san hành vào năm thứ 2 (1238) niên hiệu Hỷ Hy (喜熙). Tiếp theo việc san hành bộ Cổ Tôn Túc Ngữ Yếu (古尊宿語要) do Trách Tạng Chủ (賾藏主) ở Phúc Châu (福州, Tỉnh Phúc Kiến) thâu tập các Ngữ Lục của 20 vị Thiền sư dưới thời nhà Tống, tác phẩm này thâu lục 80 Ngữ Lục của những Thiền kiệt đương thời. Hiện có truyền bản của Bản Ngũ Sơn, tất cả được lưu hành kết hợp với Cổ Tôn Túc Ngữ Yếu. Nội dung của nó gồm Tập I có Lâm Tế (臨濟), Phần Dương Chiêu (汾陽昭), Lang Da Giác (瑯瑘覺), Từ Minh Viên (慈明圓), Thúy Nham Chơn (翠巖眞), Hoàng Long Nam (黃龍南), Tử Tâm Tân (死心新), Hối Đường Tâm (晦堂心), Lặc Đàm Anh (泐潭英), Đâu Suất Duyệt (兜率悅), Thảo Đường Thanh (草堂清), Linh Nguyên Thanh (靈源清), Trạm Đường Chuẩn (湛堂準), Trường Linh Trác (長靈卓); Tập II có Pháp Nhãn Ích (法眼益), Vân Môn Yển (雲門偃), Pháp Xương Ngộ (法昌遇), Tuyết Đậu Hiển (雪竇顯), Thiên Y Hoài (天衣懷), Tào Sơn Tịch (曹山寂), Đầu Tử Thanh (投子青), Phù Dung Giai (芙蓉楷), Chơn Hiết Liễu (眞歇了), Hoằng Trí Giác (宏智覺), Cổ Nham Bích (古巖璧), Thiên Chương Sở (天章楚), Chơn Tịnh Văn (眞淨文), Ẩn Sơn Xán (隱山璨), Diệu Trạm Huệ (妙湛慧), Kim Túc Trí (金粟智); Tập III có Dương Kì Hội (楊岐會), Bạch Vân Đoan (白雲端), Bảo Ninh Dũng (保寧勇), Ngũ Tổ Diễn (五祖演), Nam Đường Hưng (南堂興), Phật Nhãn Viễn (佛眼遠), Viên Ngộ Cần (圜悟勤), Khai Phước Ninh (開福寧), Phật Tánh Thái (佛性泰), Nguyệt Am Quả (月菴果), Phục Am Phong (復菴封); Tập IV có Phật Tâm Tài (佛心才), Sơn Đường Tuân (山堂洵), Biệt Phong Trân (別峰珍), Vân Cái Bổn (雲蓋本), Hổ Kheo Long (虎丘隆), Ứng Am Hoa (應菴華), Mật Am Kiệt (密菴傑), Tùng Nguyên Nhạc (松源岳), Tào Nguyên Sanh (曹源生), Thiết Tiên Thiều (鐵鞭韶), Phá Am Tiên (破菴先), Tiếu Am Ngộ (笑菴悟, phụ thêm Hối Ông Minh [晦翁明]), Vô Thị Kham (無示諶), Tâm Văn Phần (心聞賁), Từ Hàng Phác (慈航朴); Tập V có Đại Huệ Cảo (大慧杲), Hối Am Quang (晦菴光), Thử Am Tịnh (此菴淨), Lãn Am Nhu (懶菴需), Phật Chiếu Quang (佛照光), Thùy Am Diễn (誰菴演), Độn Am Diễn (遯菴演), Trúc Nguyên Nguyên (竹原元), Mông Am Nhạc (蒙菴岳), Thạch Am Chiêu (石菴玿), Thối Am Tiên (退菴先), Hỗn Nguyên Mật (混源密), Không Tẩu Ấn (空叟印), Mộc Am Vĩnh (木菴永), Bá Đường Nhã (柏堂雅); Tập VI có Tuyết Đường Hành (雪堂行), Trúc Am Khuê (竹菴珪), Hối Am Quang (晦菴光), Biệt Phong Ấn (別峯印), Thối Am Kì (退菴奇), Đông Sơn Không (東山空), Quảng Giám Anh (廣鑑英), Thủy Am Nhất (水菴一), Biệt Phong Vân (別峰雲), Hoặc Am Thể (或菴體).
Trên đây là ý nghĩa của từ trong hệ thống Tự điển Phật học online do Cổng Thông tin Phật giáo Việt Nam cung cấp. Các từ khóa khác về Phật học trên hệ thống sẽ được tiếp tục cập nhật.
Cảm ơn bạn đã truy cập Tự điển Phật học online trên trang nhà.
Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm các từ khóa Phật học khác có cùng ký tự tương ứng trên Tự điển Phật học online:
tả tà tà tá tả ta tạ tà tả taTuân theo truyền thống Phật giáo, chúng tôi cung cấp tài liệu giáo dục Phật giáo phi lợi nhuận. Khả năng duy trì và mở rộng dự án của chúng tôi hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ của bạn. Nếu thấy tài liệu của chúng tôi hữu ích, hãy cân nhắc quyên góp một lần hoặc hàng tháng.
STK: 117 002 777 568
Ngân hàng Công thương Việt Nam
(Nội dung: Họ tên + tài thí Xiển dương Đạo Pháp)