Bạn đang tìm kiếm để hiểu ý nghĩa của từ khóa . Ý nghĩa của từ uẩn năng theo Tự điển Phật học như sau:
có nghĩa là:
6791宋代僧。眉州(四川)人,俗姓呂。號慧目。生卒年不詳。少習儒學,博究經典。年二十二,校書於村落,偶閱禪冊,似有所得,遂出家。初參謁寶勝澄甫禪師,因徵詰酬酢,所趣頗異,乃逕往荊湖遍參大德,後得法於大溈瑃禪師處。曾與瑃禪師對機,瑃問收劍因緣,師答如旨,瑃笑曰(大五○‧九二八中):「三十年弄馬騎,今日被驢撲。」由是聞名。返川後,最初主持報恩寺,次居中巖寺,住持三十餘年,說法不許人錄,臨終書偈坐化。〔新續高僧傳卷十四〕
Trên đây là ý nghĩa của từ trong hệ thống Tự điển Phật học online do Cổng Thông tin Phật giáo Việt Nam cung cấp. Các từ khóa khác về Phật học trên hệ thống sẽ được tiếp tục cập nhật.
Cảm ơn bạn đã truy cập Tự điển Phật học online trên trang nhà.
Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm các từ khóa Phật học khác có cùng ký tự tương ứng trên Tự điển Phật học online:
Ưu-ba-ly 優 波 離 ư u ứ ừ u u ám u ẩn u ẩn u bát laTuân theo truyền thống Phật giáo, chúng tôi cung cấp tài liệu giáo dục Phật giáo phi lợi nhuận. Khả năng duy trì và mở rộng dự án của chúng tôi hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ của bạn. Nếu thấy tài liệu của chúng tôi hữu ích, hãy cân nhắc quyên góp một lần hoặc hàng tháng.
STK: 117 002 777 568
Ngân hàng Công thương Việt Nam
(Nội dung: Họ tên + tài thí Xiển dương Đạo Pháp)