Bạn đang tìm kiếm để hiểu ý nghĩa của từ khóa . Ý nghĩa của từ uất già thị theo Tự điển Phật học như sau:
có nghĩa là:
3982郁伽,梵名 Ugra,巴利名 Ugga。爲憍薩羅國(梵 Kośala)之都城。亦爲郁伽比丘之誕生地。郁伽比丘爲此市長者之子,於成長後出家得道;長老偈經(巴 Thera-gāthā)之八十偈即彼所作詩。據法句經註(巴 Dhammapada-Atthakathā)三所述,釋尊曾命阿那律(巴 Anuruddha)留於此地弘法。
Trên đây là ý nghĩa của từ trong hệ thống Tự điển Phật học online do Cổng Thông tin Phật giáo Việt Nam cung cấp. Các từ khóa khác về Phật học trên hệ thống sẽ được tiếp tục cập nhật.
Cảm ơn bạn đã truy cập Tự điển Phật học online trên trang nhà.
Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm các từ khóa Phật học khác có cùng ký tự tương ứng trên Tự điển Phật học online:
Ưu-ba-ly 優 波 離 ư u ứ ừ u u ám u ẩn u ẩn u bát laTuân theo truyền thống Phật giáo, chúng tôi cung cấp tài liệu giáo dục Phật giáo phi lợi nhuận. Khả năng duy trì và mở rộng dự án của chúng tôi hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ của bạn. Nếu thấy tài liệu của chúng tôi hữu ích, hãy cân nhắc quyên góp một lần hoặc hàng tháng.
STK: 117 002 777 568
Ngân hàng Công thương Việt Nam
(Nội dung: Họ tên + tài thí Xiển dương Đạo Pháp)