Bạn đang tìm kiếm để hiểu ý nghĩa của từ khóa . Ý nghĩa của từ xá la đà theo Tự điển Phật học như sau:
có nghĩa là:
4593梵語 śraddhā。深信之意。大日經疏卷三解釋「信」有二梵音,即:(一)阿毘目底,為信解之意,即明見是理,心無疑慮;如鑿井已漸至泥,雖未見水,知必在近。(二)捨攞馱,為深信之意,即依事依人之信,如聞長者之言而信之;或聞某人出乎常情之言語,然以其人未嘗欺誑他人,故仍信受依行。與「信諸佛菩薩」同義。
Trên đây là ý nghĩa của từ trong hệ thống Tự điển Phật học online do Cổng Thông tin Phật giáo Việt Nam cung cấp. Các từ khóa khác về Phật học trên hệ thống sẽ được tiếp tục cập nhật.
Cảm ơn bạn đã truy cập Tự điển Phật học online trên trang nhà.
Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm các từ khóa Phật học khác có cùng ký tự tương ứng trên Tự điển Phật học online:
Xả xả xả xả xã xá xà xá xã xaTuân theo truyền thống Phật giáo, chúng tôi cung cấp tài liệu giáo dục Phật giáo phi lợi nhuận. Khả năng duy trì và mở rộng dự án của chúng tôi hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ của bạn. Nếu thấy tài liệu của chúng tôi hữu ích, hãy cân nhắc quyên góp một lần hoặc hàng tháng.
STK: 117 002 777 568
Ngân hàng Công thương Việt Nam
(Nội dung: Họ tên + tài thí Xiển dương Đạo Pháp)