Bạn đang tìm kiếm để hiểu ý nghĩa của từ khóa . Ý nghĩa của từ y bồ tắc theo Tự điển Phật học như sau:
có nghĩa là:
2157梵語 upāsaka 之音譯。又作優婆塞、烏婆塞、鄔波索迦。意譯近事男。為四部弟子之一,在家二眾之一。乃親近、供養三寶,或為之給使作務之男子。大唐西域記卷九(大五一‧九一九下):「鄔波索迦(唐言近事男,舊曰伊蒲塞,又曰優婆塞)」(參閱「優婆塞」6409)
Trên đây là ý nghĩa của từ trong hệ thống Tự điển Phật học online do Cổng Thông tin Phật giáo Việt Nam cung cấp. Các từ khóa khác về Phật học trên hệ thống sẽ được tiếp tục cập nhật.
Cảm ơn bạn đã truy cập Tự điển Phật học online trên trang nhà.
Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm các từ khóa Phật học khác có cùng ký tự tương ứng trên Tự điển Phật học online:
Y ỷ ỷ y ý y y y y ýTuân theo truyền thống Phật giáo, chúng tôi cung cấp tài liệu giáo dục Phật giáo phi lợi nhuận. Khả năng duy trì và mở rộng dự án của chúng tôi hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ của bạn. Nếu thấy tài liệu của chúng tôi hữu ích, hãy cân nhắc quyên góp một lần hoặc hàng tháng.
STK: 117 002 777 568
Ngân hàng Công thương Việt Nam
(Nội dung: Họ tên + tài thí Xiển dương Đạo Pháp)