Đồng tính qua lăng kính của Phật giáo
Đồng tính, nếu nhìn cho sâu, không phải là một vấn đề để phán xét, càng không phải là điều để lên án hay bênh vực theo kiểu đối đầu. Đó là một thực tại của đời sống con người, cần được soi chiếu bằng tuệ giác, từ bi và tinh thần hiểu biết về khổ đau - cốt lõi của đạo Phật.

Trong giáo lý căn bản, Đức Phật không đặt nặng việc phân loại con người theo xu hướng tính dục. Ngài không chia chúng sinh thành người “bình thường” hay “lệch chuẩn” dựa trên việc họ yêu ai. Điều Ngài quan tâm là khổ hay không khổ, vô minh hay tỉnh thức, tham - sân - si có được chuyển hóa hay không. Vì vậy, khi nói về đồng tính, Phật giáo không bắt đầu từ câu hỏi “đúng hay sai”, mà từ câu hỏi sâu hơn: con người ấy có đang khổ không, và làm sao để giảm khổ.
Đồng tính, xét từ góc nhìn Phật học, trước hết là một biểu hiện của duyên sinh. Không ai tự nhiên chọn mình là người đồng tính, cũng như không ai tùy ý chọn hoàn cảnh sinh ra, thân thể, tâm tính hay nghiệp lực của mình. Mỗi người đến với đời trong một tổ hợp phức tạp của nhân và duyên: di truyền, môi trường, tâm lý, trải nghiệm sống, nghiệp quá khứ và điều kiện hiện tại. Khi đã thấy như vậy, ta sẽ bớt đi nhu cầu phán xét, bởi phán xét thường bắt nguồn từ ảo tưởng rằng “tôi khác anh, tôi đúng hơn anh”.
Phật giáo dạy vô ngã, tức là không có một cái “ta” cố định, bất biến để bám víu. Xu hướng tính dục, cũng như nhiều đặc điểm khác của con người, đều không phải là bản ngã cố định, mà là những hiện tượng đang sinh - trụ - dị - diệt trong dòng đời. Hiểu vô ngã không có nghĩa là phủ nhận bản sắc cá nhân, mà là không đồng nhất toàn bộ giá trị của một con người vào một đặc điểm duy nhất. Một người đồng tính không chỉ là xu hướng tính dục của họ; họ còn là con, là bạn, là người lao động, là người biết thương yêu, biết đau khổ và biết tìm hạnh phúc như bao người khác.
Từ bi, trong Phật giáo, không phải là sự thương hại từ trên xuống, mà là khả năng thấy mình trong nỗi khổ của người khác. Người đồng tính, trong một xã hội còn nhiều định kiến, thường mang thêm những tầng khổ đau vô hình: sợ bị từ chối, sợ không được chấp nhận, sợ làm cha mẹ buồn, sợ sống thật với chính mình. Khi xã hội, hoặc tệ hơn, khi những người tự nhận là sống đạo, lại dùng giáo điều hay quan điểm đạo đức cứng nhắc để đè nặng lên họ, thì khổ đau ấy càng sâu hơn. Một cái nhìn từ bi sẽ không hỏi: “Họ có giống mình không?”, mà hỏi: “Họ đang phải gánh những nỗi khổ nào?”.
Phật giáo cũng nhấn mạnh đến giới và đạo đức, nhưng giới luật không nhằm để phân biệt hay loại trừ, mà để giúp con người sống có chánh niệm, giảm tổn hại cho mình và cho người. Trong bối cảnh này, điều cốt lõi không phải là người ấy yêu người cùng giới hay khác giới, mà là tình yêu đó có dựa trên sự tôn trọng, trung thực, trách nhiệm và không gây khổ cho nhau hay không. Một mối quan hệ đầy bạo lực, ích kỷ, chiếm hữu - dù là dị tính hay đồng tính - đều là nguồn gốc của khổ đau. Ngược lại, một mối quan hệ biết nuôi dưỡng hiểu biết và thương yêu thì tự thân nó đã mang phẩm chất đạo đức.
Một điểm quan trọng khác trong Phật giáo là tinh thần không chấp. Chấp vào giới tính, chấp vào chuẩn mực xã hội, chấp vào hình ảnh “đúng đắn” mà ta quen thuộc, đều có thể trở thành rào cản của hiểu biết. Nhiều phản ứng gay gắt với đồng tính thực chất không đến từ giáo lý Phật giáo, mà từ thói quen văn hóa, từ nỗi sợ cái khác mình, hoặc từ nhu cầu khẳng định bản thân. Khi ta gán những phản ứng ấy lên danh nghĩa đạo Phật, ta vô tình làm tổn thương cả người khác lẫn tinh thần giải thoát của chính đạo Phật.
Phật giáo không khuyến khích chạy theo dục vọng, nhưng cũng không dạy đàn áp hay phủ nhận bản thân bằng bạo lực nội tâm. Con đường trung đạo mà Đức Phật chỉ dạy luôn nằm giữa hai cực đoan: buông thả và khổ hạnh ép xác. Với người đồng tính, trung đạo có thể là học cách chấp nhận mình với chánh niệm, không tự ghét bỏ, không sống trong dối trá, đồng thời cũng không để bản thân bị cuốn vào những hình thức tìm kiếm khoái lạc thiếu tỉnh thức.
Nhìn đồng tính bằng con mắt Phật giáo là nhìn bằng cái thấy bình đẳng. Mọi chúng sinh đều có Phật tính, đều có khả năng tỉnh thức và chuyển hóa khổ đau. Không ai bị loại ra khỏi con đường ấy chỉ vì họ khác với số đông. Khi xã hội còn tranh cãi đúng - sai, thì Phật giáo nhắc ta quay về với câu hỏi căn bản hơn: ta có đang sống với hiểu biết và từ bi hay không. Và có lẽ, chính câu hỏi đó mới là thước đo sâu sắc nhất của một đời sống có chất liệu đạo Phật.
CÙNG NHAU XIỂN DƯƠNG ĐẠO PHẬT
Tuân theo truyền thống Phật giáo, chúng tôi cung cấp tài liệu giáo dục Phật giáo phi lợi nhuận. Khả năng duy trì và mở rộng dự án của chúng tôi hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ của bạn. Nếu thấy tài liệu của chúng tôi hữu ích, hãy cân nhắc quyên góp một lần hoặc hàng tháng.
STK: 117 002 777 568
Ngân hàng Công thương Việt Nam
(Nội dung: Họ tên + tài thí Xiển dương Đạo Pháp)
TIN LIÊN QUAN
Dành cho bạn
Đồng tính qua lăng kính của Phật giáo
Phật giáo thường thứcĐồng tính, nếu nhìn cho sâu, không phải là một vấn đề để phán xét, càng không phải là điều để lên án hay bênh vực theo kiểu đối đầu. Đó là một thực tại của đời sống con người, cần được soi chiếu bằng tuệ giác, từ bi và tinh thần hiểu biết về khổ đau - cốt lõi của đạo Phật.
Bố thí tùy duyên
Phật giáo thường thứcNgười bố thí cúng dường với tâm bình đẳng, không phân biệt thân sơ, tùy duyên mà bố thí cúng dường thì người đó được gọi là người đại bố thí hay đại thí chủ.
Cuộc sống hiện tại của con người liên hệ đến 12 nhân duyên như thế nào?
Phật giáo thường thứcHỏi: Cuộc sống hiện tại của con người liên hệ đến 12 nhân duyên như thế nào?
Phương pháp tọa thiền
Phật giáo thường thứcHằng ngày khi chúng ta đối duyên xúc cảnh tâm ý dao động, từ sự dao động đó nên tâm không được khinh an. Cho nên tâm là đầu mối của sanh tử phiền não; và cũng là cội nguồn của Niết bàn. Do đó Phật phương tiện chỉ dạy thiền định để nhiếp tâm chánh niệm.
Xem thêm














