Bạn đang tìm kiếm để hiểu ý nghĩa của từ khóa . Ý nghĩa của từ Ấn khế 印契 theo Tự điển Phật học như sau:
có nghĩa là:
[ja] インゲイ ingei ||| Signs made with the hands, usually seen in sculptural and painted representations of buddhas and bodhisattvas, that indicate various kinds of symbolism associated with concepts in the Buddhist teaching. See 印相. -
=>Ấn bằng tay, thường được thấy trong tranh hoặc tượng Phật hoặc Bồ-tát, biểu thị vô số biểu tượng đa dạng liên quan đến các ý niệm trong giáo lý Phật giáo. Xem Ấn tướng. -
Trên đây là ý nghĩa của từ trong hệ thống Tự điển Phật học online do Cổng Thông tin Phật giáo Việt Nam cung cấp. Các từ khóa khác về Phật học trên hệ thống sẽ được tiếp tục cập nhật.
Cảm ơn bạn đã truy cập Tự điển Phật học online trên trang nhà.
Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm các từ khóa Phật học khác có cùng ký tự tương ứng trên Tự điển Phật học online:
Ấn khế 印契 á á a a á a á (hoạ)Tuân theo truyền thống Phật giáo, chúng tôi cung cấp tài liệu giáo dục Phật giáo phi lợi nhuận. Khả năng duy trì và mở rộng dự án của chúng tôi hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ của bạn. Nếu thấy tài liệu của chúng tôi hữu ích, hãy cân nhắc quyên góp một lần hoặc hàng tháng.
STK: 117 002 777 568
Ngân hàng Công thương Việt Nam
(Nội dung: Họ tên + tài thí Xiển dương Đạo Pháp)